离心离德 Lixinlide
Explanation
指思想不统一,信念也不一致。形容人心涣散,不团结。
Điều này có nghĩa là tư tưởng và niềm tin không thống nhất. Nó miêu tả sự suy giảm tinh thần và thiếu đoàn kết.
Origin Story
商朝末年,暴君纣王昏庸无道,残暴不仁,导致朝中大臣个个心怀鬼胎,离心离德。他沉迷酒色,荒废朝政,对百姓的疾苦视而不见,苛捐杂税,民不聊生。大臣们表面上对他毕恭毕敬,私下里却暗中联络,纷纷寻求出路。更有甚者,一些大臣竟然勾结敌国,密谋造反。最终,周武王乘机伐纣,商朝灭亡。纣王的统治,正是“离心离德”的最佳写照,也为后世统治者敲响了警钟。
Vào cuối triều đại nhà Thương, do sự cai trị tàn bạo của vua Trụ, các quan lại trong triều đình có những suy nghĩ khác nhau và bất đồng với nhau. Ông say mê rượu chè và nữ sắc, bỏ bê việc triều chính và phớt lờ nỗi thống khổ của dân chúng. Ông đánh thuế rất cao khiến dân chúng rơi vào cảnh nghèo đói. Các quan lại bề ngoài tỏ ra tôn trọng ông nhưng lại bí mật gặp gỡ nhau để tìm cách thoát khỏi tình trạng này. Thậm chí một số quan lại còn thông đồng với các nước thù địch và âm mưu nổi dậy. Cuối cùng, vua Vũ nhà Chu đã nắm lấy cơ hội tấn công nhà Chu và chấm dứt triều đại nhà Thương. Triều đại của vua Trụ là minh chứng rõ ràng nhất cho "离心离德", đồng thời cũng là lời cảnh báo đối với các vị vua tương lai.
Usage
多用于形容团队或群体内部缺乏团结,人心涣散的状态。
Phần lớn được sử dụng để mô tả sự thiếu đoàn kết và tinh thần suy giảm trong một nhóm hoặc tập thể.
Examples
-
商朝末年,由于纣王暴政,朝中上下离心离德,最终导致商朝灭亡。
shang chao mo nian, youyu zhou wang baozheng, chaozhong shangxia li xin li de, zhongyu daozhi shang chao miewang
Vào cuối triều đại nhà Thương, do sự bạo chính của vua Trụ, các quan lại trong triều đình chia rẽ và cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của nhà Thương.
-
团队合作中,如果成员之间离心离德,就很难取得成功。
tuandui hezuo zhong, ruguo chengyuan zhijian li xin li de, jiu hen nan qude chenggong
Trong công việc nhóm, nếu các thành viên chia rẽ, rất khó để đạt được thành công.