万众一心 Đoàn kết
Explanation
形容很多人的目标和意志一致,团结一致,力量强大。
Mô tả một tình huống mà nhiều người có cùng mục tiêu và ý chí, đoàn kết và có sức mạnh to lớn.
Origin Story
传说,古代有个国王,他有一支军队,但军队战斗力很弱。国王非常着急,想尽办法提高军队战斗力,但始终没有效果。一天,国王来到城墙上,看到城墙下正在练兵的士兵,他们动作不一致,队列散乱,好像一盘散沙。国王不禁叹了一口气,自言自语道: “这支军队,真是不堪一击啊!”这时,一位老将军走上前来,对国王说:“陛下,您别灰心,只要将士们万众一心,同心协力,一定能打胜仗!”国王听后,连连点头,并下令加强训练,让将士们互相配合,团结一致。经过一段时间的训练,士兵们终于找到了战斗的默契,军队战斗力也得到了提升。国王非常高兴,并下令攻打敌国。最终,国王依靠团结一致的军队取得了胜利。
Người ta kể rằng một vị vua cổ đại có một đội quân, nhưng quân đội của ông rất yếu. Vua rất lo lắng và đã thử mọi cách để nâng cao năng lực chiến đấu của quân đội, nhưng không có kết quả. Một ngày, vua đến tường thành và thấy binh lính đang tập luyện dưới chân tường thành, động tác của họ không đồng đều, đội hình của họ lộn xộn, giống như một đống cát. Vua không thể kìm nén được tiếng thở dài và tự nhủ: “Quân đội này thực sự không thể chiến đấu!” ,
Usage
形容团结一致,共同努力。
Để miêu tả sự đoàn kết và nỗ lực chung.
Examples
-
全国人民万众一心,共同抗击疫情。
quán guó rén mín wàn zhòng yī xīn, gòng tóng kàng jī yì qíng.
Toàn dân đoàn kết chống dịch bệnh.
-
面对困难,我们要万众一心,齐心协力。
miàn duì kùn nan, wǒ men yào wàn zhòng yī xīn, qí xīn xié lì.
Trước khó khăn, chúng ta phải đoàn kết và chung sức.
-
只有万众一心,才能取得胜利。
zhǐ yǒu wàn zhòng yī xīn, cái néng qǔ dé shèng lì.
Chỉ có đoàn kết thì chúng ta mới có thể giành chiến thắng.