莫衷一是 Không có sự nhất trí
Explanation
指不能决定哪个是对的。形容意见分歧,没有一致的看法。
Điều này có nghĩa là người ta không thể quyết định cái nào đúng. Nó mô tả sự bất đồng quan điểm và thiếu sự nhất trí.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,他的诗歌才华无人能及,名扬天下。然而,他却有一个让人头疼的毛病,就是对很多事情总是拿不定主意。 有一天,李白要参加一个重要的诗歌盛会,可是他不知道应该穿哪件衣服去。他衣柜里挂满了各种各样的衣服:有华丽的锦袍,有朴实的布衣,还有飘逸的丝绸长衫。他一件一件地试穿,却始终无法做出决定。 他先试穿了锦袍,觉得过于华丽,显得有些张扬。于是又换上布衣,感觉太过朴素,不够隆重。最后,他又穿上了丝绸长衫,但又觉得颜色不够鲜亮。 李白在衣柜前犹豫不决,来回踱步,始终无法下定决心。他越想越烦,最后干脆放弃了选择,穿着一件普通的衣服就去了诗歌盛会。 在诗歌盛会,许多人都称赞李白的才华。但当有人问他为什么穿的衣服如此普通时,李白尴尬地笑了笑,解释道: “我实在是拿不定主意,所以就随便穿了一件。” 这个故事说明,即使是才华横溢的李白,也会在生活中遇到一些让人莫衷一是的事情。而我们每个人,在遇到这样的情况时,也应该学会果断决策,而不是犹豫不决。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, tài năng thơ ca của ông vô song, và tên tuổi của ông vang danh khắp cả nước. Tuy nhiên, ông lại có một thói quen khó chịu: ông luôn luôn chần chừ không biết nên quyết định thế nào trong nhiều việc. Một ngày nọ, Lý Bạch phải tham dự một buổi tụ họp thơ ca quan trọng, nhưng ông không biết nên mặc bộ quần áo nào. Tủ quần áo của ông đầy những bộ quần áo đủ loại: áo choàng gấm thêu hoa văn lộng lẫy, quần áo vải bông đơn giản và những chiếc áo dài lụa mềm mại. Ông thử từng bộ một, nhưng vẫn không thể quyết định. Ông ấy đã thử mặc áo choàng gấm trước tiên, nhưng lại cảm thấy nó quá lòe loẹt và cầu kỳ. Sau đó, ông ấy mặc quần áo vải bông giản dị, nhưng lại thấy nó quá đơn giản và không đủ trang trọng. Cuối cùng, ông ấy mặc áo dài lụa, nhưng lại thấy màu sắc không đủ tươi sáng. Lý Bạch đã do dự trước tủ quần áo của mình, đi đi lại lại, không thể quyết định. Càng nghĩ ông càng nản lòng, cuối cùng ông từ bỏ việc lựa chọn, và đã đến buổi tụ họp thơ ca với trang phục bình thường. Tại buổi tụ họp thơ ca, rất nhiều người đã ca ngợi tài năng của Lý Bạch. Nhưng khi có người hỏi ông tại sao lại ăn mặc giản dị như vậy, Lý Bạch đã cười ngượng ngùng và giải thích: "Tôi thực sự không thể quyết định, vì vậy tôi chỉ mặc một bộ quần áo bình thường." Câu chuyện này minh họa rằng, ngay cả Lý Bạch tài giỏi cũng có thể gặp phải những tình huống trong cuộc sống mà ông không thể quyết định. Và mỗi người chúng ta, khi đối mặt với những tình huống như vậy, nên học cách đưa ra quyết định dứt khoát thay vì do dự.
Usage
形容意见分歧,没有一致的看法。常用于书面语。
Được sử dụng để mô tả sự bất đồng quan điểm và thiếu sự thống nhất trong ý kiến. Thường được sử dụng trong văn viết.
Examples
-
关于这件事,大家意见不一,莫衷一是。
guanyuzhejianshi,dajia yijianbuyib,mozhongyishi.
Về vấn đề này, mọi người có ý kiến khác nhau, không có sự nhất trí.
-
会议上,大家对这个问题的讨论莫衷一是,迟迟无法达成共识。
huiyishang,dajiadui zhege wenti de taolun mozhongyishi,chichi wufa dacheng gongshi.
Tại cuộc họp, thảo luận về vấn đề này không đạt được sự đồng thuận, dẫn đến việc trì hoãn đạt được sự đồng thuận.