议论纷纷 nhiều cuộc thảo luận
Explanation
形容许多人议论纷纷,说法不一。多用于负面评价。
Miêu tả rằng nhiều người có ý kiến khác nhau về một vấn đề gì đó và đang thảo luận rất nhiều về nó, thường với hàm ý tiêu cực.
Origin Story
县令大人新到任,便想了解民情,便乔装打扮来到集市,想听听百姓议论。他走着走着,就听到了一阵阵议论纷纷的声音,原来是关于他前几日刚发布的新政,大家众说纷纭,褒贬不一。有人说这新政好,有人说这新政不好,还有人说这新政执行起来困难重重。县令默默地听着,心中暗暗记下这些议论,准备回去好好思考,改进新政。回到衙门,县令仔细分析了大家的议论,发现新政确实还存在一些问题,需要改进。他立刻召集官员们开会,商讨如何改进新政,使新政更加符合民意。经过一番商讨,最终县令决定对新政进行一些修改,并加强宣传,让百姓更好地理解新政。新政改进后,百姓的议论渐渐平息,对新政的满意度也大大提高了。从此,这个县在县令的带领下,经济发展迅速,百姓安居乐业。
Một vị quan huyện mới nhậm chức muốn tìm hiểu dư luận. Ông cải trang đến chợ để nghe người dân bàn luận. Ông nghe thấy nhiều ý kiến trái chiều về chính sách mới của ông, được ban hành gần đây. Một số người nói chính sách tốt, số khác nói tồi, và còn có người nói khó thực hiện. Vị quan huyện lặng lẽ lắng nghe, ghi nhớ những ý kiến này, dự định sẽ suy nghĩ kỹ hơn và điều chỉnh chính sách sau này. Quay về衙门, ông ấy phân tích kỹ lưỡng các ý kiến và phát hiện chính sách thực sự còn một số vấn đề cần điều chỉnh để phù hợp hơn với dư luận. Sau khi điều chỉnh và tăng cường tuyên truyền, sự không hài lòng của người dân dần lắng xuống. Từ đó, huyện dưới sự lãnh đạo của vị quan huyện này đã phát triển nhanh chóng.
Usage
常用于描述公众对某件事物发表大量意见的情况,可以是褒义,也可以是贬义。
Được dùng để mô tả tình huống nhiều người bày tỏ ý kiến của họ về một vấn đề nào đó, có thể tích cực hoặc tiêu cực.
Examples
-
关于这件事,坊间议论纷纷。
guānyú zhè jiàn shì, fāngjiān yìlùn fēnfēn
Có nhiều lời đồn đoán về vấn đề này.
-
他的新理论一出,立刻引来议论纷纷。
tā de xīn lǐlùn yī chū, lìkè yǐn lái yìlùn fēnfēn
Lý thuyết mới của ông ấy ngay lập tức đã gây ra những cuộc tranh luận sôi nổi.
-
这次的政策调整,让民众议论纷纷。
zhè cì de zhèngcè tiáozhěng, ràng mínzhòng yìlùn fēnfēn
Việc điều chỉnh chính sách gần đây đã dẫn đến nhiều cuộc thảo luận trong công chúng.