各抒己见 mỗi người đều bày tỏ ý kiến của mình
Explanation
指每个人都充分表达自己的意见。
Điều này cho thấy rằng mọi người đều bày tỏ quan điểm của mình một cách đầy đủ.
Origin Story
唐朝时期,一位名叫李白的诗人,与友人一起游览山水,面对着壮丽的山河,大家兴致勃勃地谈论起来。有人赞美山峰的雄伟,有人欣赏溪水的清澈,有人沉醉于鸟语花香,还有人感叹人生的短暂。每个人都表达了自己的见解,形成了一个丰富多彩的画面。李白在一旁静静地听着,他觉得朋友们说得都很有道理,于是他提笔写下了一首诗,将朋友们的见解巧妙地融合在一起,形成了更加完美的艺术境界。
Trong thời nhà Đường, một nhà thơ tên là Lý Bạch đã đi du lịch cùng bạn bè của ông. Trước cảnh núi sông hùng vĩ, họ đã cùng nhau trò chuyện say sưa. Có người ca ngợi vẻ uy nghiêm của núi non, có người ngưỡng mộ sự trong lành của dòng suối, có người say đắm trước tiếng chim hót và hoa thơm, còn có người than thở về sự ngắn ngủi của đời người. Mỗi người đều bày tỏ quan điểm của mình, tạo nên một bức tranh muôn màu muôn vẻ. Lý Bạch im lặng lắng nghe, ông cho rằng ý kiến của bạn bè mình rất hợp lý, vì vậy ông đã viết một bài thơ, khéo léo kết hợp những ý kiến đó thành một cảnh giới nghệ thuật hoàn mỹ hơn.
Usage
用于描写人们自由表达自己观点的场景。
Được sử dụng để mô tả những cảnh mà mọi người tự do bày tỏ quan điểm của mình.
Examples
-
会议上,大家各抒己见,提出了许多宝贵的意见。
huiyishang, dajia geshujijian, ti chule xuduo baoguide yijian.
Trong cuộc họp, mọi người đều đưa ra ý kiến của mình và đề xuất nhiều ý kiến quý báu.
-
这次讨论会上,大家各抒己见,气氛非常热烈。
zici taolunhui shang, dajia geshujijian, qifen fei chang re lie
Trong cuộc thảo luận này, mọi người đều đưa ra ý kiến của mình và không khí trở nên rất sôi nổi.