不谋而合 Không cần bàn bạc
Explanation
不谋而合是指没有事先商量过,意见或行动却完全一致。形容思想、行动或目标一致,没有分歧。
Không cần bàn bạc có nghĩa là ý kiến hoặc hành động của một người hoàn toàn nhất trí mà không cần bàn bạc trước đó. Nó miêu tả sự đồng thuận về suy nghĩ, hành động hoặc mục tiêu, mà không có bất kỳ sự khác biệt về quan điểm nào.
Origin Story
古时候,在一个山清水秀的地方,住着两位勤劳的农民。一位叫张三,一位叫李四。张三擅长种植水稻,而李四则精通养鸡。有一天,张三发现自己种的水稻被一种不知名的虫子侵害,眼看着就要颗粒无收。他焦急地四处寻找解决办法,却无功而返。李四知道后,便带着自己养的鸡来到了张三的田里,并告诉张三:“我的鸡可以帮你解决问题。它们最爱吃这种虫子,而且还能帮助你松土,改善土壤。”张三听了李四的话,十分高兴,于是便将自己的田地交给了李四的鸡来管理。一段时间后,张三的田地恢复了生机,水稻也长得郁郁葱葱,喜获丰收。张三和李四不谋而合的合作,不仅解决了问题,还收获了友谊。
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất đẹp đẽ, có hai người nông dân cần cù. Một người tên là John, người kia là Peter. John giỏi trồng lúa, còn Peter là chuyên gia nuôi gà. Một ngày nọ, John phát hiện ra vụ lúa của mình bị nhiễm một loại sâu bệnh không xác định, và anh sắp mất trắng vụ mùa. Anh lo lắng tìm kiếm giải pháp nhưng không có kết quả. Khi Peter nghe tin, anh ta mang gà của mình đến cánh đồng của John và nói với anh ta: “Gà của tôi có thể giúp bạn giải quyết vấn đề. Chúng rất thích ăn loại sâu bệnh này, và chúng cũng có thể giúp bạn làm đất tơi xốp và cải thiện đất.” John rất vui khi nghe lời Peter, nên anh ta giao cánh đồng của mình cho gà của Peter quản lý. Sau một thời gian, cánh đồng của John trở nên tươi tốt trở lại, lúa gạo phát triển tốt, và anh ta thu hoạch được một vụ mùa bội thu. Sự hợp tác không chủ ý của John và Peter không chỉ giải quyết vấn đề, mà còn mang lại cho họ tình bạn.
Usage
这个成语形容两个人或两个组织的想法、计划或目标非常一致,就像事先商量好了一样。在日常生活中,我们经常用这个成语来表达两个人或两个组织之间的默契,或者形容两个人或两个组织之间的合作非常顺利。
Thành ngữ này miêu tả khi hai người hoặc hai tổ chức có suy nghĩ, kế hoạch hoặc mục tiêu rất giống nhau, như thể họ đã đồng ý trước đó. Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường sử dụng thành ngữ này để thể hiện sự thấu hiểu ngầm giữa hai người hoặc hai tổ chức, hoặc để miêu tả sự hợp tác giữa hai người hoặc hai tổ chức diễn ra suôn sẻ như thế nào.
Examples
-
两家公司不谋而合,共同投资了一个新的项目。
liǎng jiā gōng sī bù móu ér hé, gòng tóng tóu zī le yī gè xīn de xiàng mù.
Hai công ty đã đồng ý đầu tư chung vào một dự án mới.
-
他们不谋而合,决定一起去看电影。
tā men bù móu ér hé, jué dìng yī qǐ qù kàn diàn yǐng.
Họ đồng ý đi xem phim cùng nhau.
-
我对你的想法不谋而合,我们一起努力吧。
wǒ duì nǐ de xiǎng fǎ bù móu ér hé, wǒ men yī qǐ nǔ lì ba.
Tôi đồng ý với ý tưởng của bạn, hãy cùng nỗ lực.