针锋相对 zhen feng xiang dui Nhọn đối nhọn

Explanation

针锋相对:针尖对针尖。比喻双方在策略、论点及行动方式等方面尖锐对立。

Nhọn đối nhọn; miêu tả sự đối lập gay gắt giữa hai bên về chiến lược, lập luận và cách tiếp cận.

Origin Story

话说东汉末年,群雄逐鹿,天下大乱。曹操雄踞北方,意欲南下,统一中原。孙权屯兵江东,誓死抵抗。为了争夺荆州,双方在赤壁展开了激烈的军事较量。曹操派大将夏侯惇率军攻打孙权的部将周瑜,双方在江边展开了一场恶战。夏侯惇兵多将广,气势汹汹,周瑜则兵少将寡,却沉着应战。双方阵前,战鼓雷鸣,刀光剑影,杀声震天。夏侯惇骁勇善战,挥舞大刀,势不可挡。周瑜运筹帷幄,指挥若定,巧妙地利用地形,以少胜多,最终大败夏侯惇。这场战争,双方针锋相对,毫不相让,堪称经典战役。

huashuo donghan mo nian, qunxiong zhulu, tianxia daluan. caocao xiongjyu bei fang, yiyu nanxia, tongyi zhongyuan. sunquan tunbing jiangdong, shisi dikang. wei le zhengduo jingzhou, shuangfang zai chibi zhankale jilie de junshi jiaoliang. caocao pai dajiang xia houdun lvjun gongda sunquan de bujiang zhouyu, shuangfang zai jiang bian zhankaile yi chang e zhan. xia houdun bing duo jiang guang, qishi xiongxiong, zhouyu ze bing shao jiang gua, que chengzhuo yingzhan. shuangfang zhen qian, zhandu leiming, daoguang jianying, shasheng zhentian. xia houdun xiaoyong shan zhan, huiwu da dao, shi buke dang. zhouyu yunchou weiwo, zhihui ruoding, qiao miao de liyong dixing, yi shaosheng duo, zhongyu da bai xia houdun. zhe chang zhanzheng, shuangfang zhenfeng xiangdui, haoburanggeng, kancheng jingdian zhan yi.

Người ta kể rằng vào cuối triều đại nhà Hán Đông, nhiều chư hầu đã chiến đấu chống lại nhau, gây ra sự hỗn loạn trong cả nước. Tào Tháo kiểm soát phía bắc và muốn tiến về phía nam để thống nhất đất nước. Tôn Quyền đóng quân ở phía đông và thề sẽ chiến đấu đến chết. Để tranh giành Kinh Châu, hai bên đã tham gia vào một cuộc đối đầu quân sự khốc liệt tại Đỏ Cốc. Tào Tháo phái tướng Hạ Hầu Đôn tấn công quân đội của tướng Tôn Quyền, Chu Du, và hai bên đã tham gia vào một trận chiến dữ dội bên bờ sông. Hạ Hầu Đôn có rất nhiều binh lính và tướng lĩnh, và anh ta dũng cảm, trong khi Chu Du có ít binh lính và tướng lĩnh hơn, nhưng anh ta chiến đấu một cách bình tĩnh. Trên chiến trường của cả hai bên, tiếng trống chiến tranh vang dội, kiếm và giáo lóe sáng, và những tiếng hô hào chiến đấu vang vọng. Hạ Hầu Đôn là một chiến binh dũng cảm và lành nghề, vung vẩy thanh kiếm lớn của mình với sức mạnh không thể cản phá. Chu Du đã lên kế hoạch chiến lược một cách khôn ngoan và dẫn dắt quân đội của mình với quyết tâm bình tĩnh. Bằng cách khéo léo sử dụng địa hình, anh ta đã giành chiến thắng với ít binh lính hơn và cuối cùng đánh bại Hạ Hầu Đôn. Trong cuộc chiến này, hai bên đã đối đầu trực tiếp với nhau, và không ai muốn rút lui. Đó là một trận chiến kinh điển.

Usage

主要用于形容双方在观点、态度或行动上的尖锐对立,多用于正式场合。

zhuyaoyongyu xingrong shuangfang zai guangdian, taidu huoxingdong shang de jianrui duili, duoyongyu zhengshi changhe.

Chủ yếu được sử dụng để mô tả sự đối lập gay gắt giữa hai bên về quan điểm, thái độ hoặc hành động, chủ yếu được sử dụng trong các dịp trang trọng.

Examples

  • 辩论会上,双方针锋相对,唇枪舌剑,好不热闹。

    bianlun huishang, shuangfang zhenfeng xiangdui, chunque shejian, hao bu renao.

    Trong cuộc tranh luận, hai bên đã đối đầu gay gắt, với những lời lẽ sắc bén và cuộc tranh luận sôi nổi.

  • 他们的观点针锋相对,谁也不肯让步。

    ta men de guangdian zhenfeng xiangdui, shui ye buku rangbu.

    Quan điểm của họ hoàn toàn trái ngược nhau, không ai chịu nhượng bộ