相安无事 sống yên bình
Explanation
指彼此相处没有什么争执或冲突,还过得去。
Điều đó có nghĩa là cả hai bên đều hòa thuận mà không có tranh chấp hay xung đột nào.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着两户人家,老李家和老王家。两家世代为邻,曾经因为田地边界问题发生过一些小摩擦。但时间久了,两家人都渐渐意识到争吵带来的负面影响。老李家的孩子和老王家的孩子一起上学,一起玩耍,成了好朋友。两家人开始互相帮助,互相理解,慢慢地,过去的矛盾都烟消云散了。从此以后,两家相安无事,和睦相处,共同创造了美好的生活。孩子们长大了,也继承了父母的良好传统,邻里之间依然相安无事,村里也因此更加和谐。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có hai gia đình sinh sống, gia đình họ Lý và gia đình họ Vương. Hai gia đình này là hàng xóm của nhau qua nhiều đời, và đôi khi xảy ra những mâu thuẫn nhỏ do tranh chấp ranh giới đất đai. Nhưng theo thời gian, cả hai gia đình dần nhận ra tác động tiêu cực của cãi vã. Con cái nhà họ Lý và con cái nhà họ Vương cùng đi học, cùng chơi đùa và trở thành những người bạn tốt. Hai gia đình bắt đầu giúp đỡ lẫn nhau, thấu hiểu lẫn nhau và dần dần, những mâu thuẫn trong quá khứ tan biến. Từ đó về sau, hai gia đình sống yên bình, hòa thuận và cùng nhau tạo nên một cuộc sống tươi đẹp. Các con cái lớn lên và kế thừa truyền thống tốt đẹp của cha mẹ mình, tình làng nghĩa xóm vẫn được duy trì, và ngôi làng vì thế mà càng thêm hòa hợp.
Usage
通常用作谓语、定语或状语,形容人和谐相处,没有矛盾冲突。
Nó thường được sử dụng như vị ngữ, tính từ hoặc trạng từ để mô tả sự chung sống hòa thuận mà không có xung đột.
Examples
-
邻居两家相安无事地生活了几十年。
línjǔ liǎng jiā xiāng ān wú shì de shēnghuó le jǐ shí nián
Hai gia đình hàng xóm sống yên bình bên nhau trong nhiều thập kỷ.
-
经过调解,双方终于相安无事。
jīngguò tiáoxiě, shuāngfāng zhōngyú xiāng ān wú shì
Sau khi hòa giải, cả hai bên cuối cùng cũng sống yên bình