势不两立 Shi Bu Liang Li không thể hòa giải

Explanation

指敌对的双方不能同时存在,比喻矛盾不可调和。

Điều đó có nghĩa là hai phe đối lập không thể cùng tồn tại, và đó là một phép ẩn dụ cho những mâu thuẫn không thể hòa giải.

Origin Story

话说东汉末年,天下大乱,群雄逐鹿。曹操挟天子以令诸侯,势力日益强大,先后击败袁绍、刘表等诸侯,统一北方指日可待。然而,南方却还有孙权、刘备两大势力,与曹操形成三足鼎立之势。曹操野心勃勃,欲一统天下,于是率大军南下,意欲先灭孙权,再图刘备。孙权得知曹操来势汹汹,召集文武百官商议对策。群臣之中,有主张投降者,也有主张联合刘备抗曹者。最终,孙权采纳了周瑜的建议,与刘备结盟,共同抗击曹操。赤壁之战,曹操惨败,从此奠定了三国鼎立的局面。此后,曹操、孙权、刘备之间,虽然不时有联盟,却也始终矛盾重重,互相对抗,直至魏蜀吴三家各自称帝,形成了你死我活,势不两立的局面。

hua shuo Dong Han mo nian,tian xia da luan,qun xiong zhu lu.Cao Cao xie tianzǐ yi ling zhu hou,shi li ri yi qiang da,xian hou ji bai Yuan Shao,Liu biao deng zhu hou,tong yi bei fang zhi ri ke dai.Ran er,nan fang que hai you Sun Quan,Liu Bei liang da shi li,yu Cao Cao xing cheng san zu ding li zhi shi.Cao Cao ye xin bo bo,yu yi tong tian xia,yu shi lü da jun nan xia,yi yu xian mie Sun Quan,zai tu Liu Bei.Sun Quan de zhi Cao Cao lai shi xiong xiong,zhao ji wen wu bai guan shang yi dui ce.Qun chen zhi zhong,you zhu zhang tou xiang zhe,ye you zhu zhang lian he Liu Bei kang Cao zhe.Zhong yu,Sun Quan cai yong le Zhou Yu de jian yi,yu Liu Bei jie meng,gong tong kang ji Cao Cao.Chi Bi zhi zhan,Cao Cao chan bai,cong ci dian ding le San Guo ding li de ju mian.Ci hou,Cao Cao,Sun Quan,Liu Bei zhi jian,suiran bu shi you lian meng,que ye shi zhong mao dun chong chong,hu xiang dui kang,zhi zhi Wei Shu Wu san jia ge zi cheng di,xing cheng le ni si wo huo,shi bu liang li de ju mian.

Vào cuối thời Đông Hán, đất nước rơi vào hỗn loạn, và nhiều anh hùng tranh giành quyền lực tối cao. Tào Tháo dùng Thiên tử để khống chế các chư hầu, và quyền lực của hắn ngày càng mạnh mẽ. Hắn đánh bại các chư hầu như Viên Thiệu và Lưu Biểu một người một, và việc thống nhất phương Bắc đã cận kề. Tuy nhiên, ở phía Nam vẫn còn hai thế lực lớn là Tôn Quyền và Lưu Bị, tạo thành thế chân vạc với Tào Tháo. Tào Tháo, với tham vọng lớn lao, muốn thống nhất cả nước. Vì vậy, hắn dẫn quân đi xuống phía Nam, với ý định tiêu diệt Tôn Quyền trước, rồi đến Lưu Bị. Tôn Quyền biết quân Tào Tháo đang đến rất hung hãn, ông đã triệu tập các quan văn võ bàn bạc kế sách. Trong các quan lại, một số người ủng hộ đầu hàng, trong khi những người khác ủng hộ liên minh với Lưu Bị để chống lại Tào Tháo. Cuối cùng, Tôn Quyền chấp nhận đề nghị của Chu Du, liên minh với Lưu Bị và cùng nhau kháng cự Tào Tháo. Trong trận Xích Bích, Tào Tháo đại bại, đặt nền móng cho ba nước cùng tồn tại. Sau đó, mặc dù có những liên minh tạm thời giữa Tào Tháo, Tôn Quyền và Lưu Bị, nhưng vẫn luôn có những mâu thuẫn nghiêm trọng và xung đột lẫn nhau, cho đến khi Ngụy, Thục và Ngô đều tự xưng là Hoàng đế, tạo nên cục diện sống còn, không thể hòa giải.

Usage

形容敌对双方矛盾尖锐,不可调和。多用于政治、军事等方面。

xingrong di dui shuangfang maodun jianrui,bu ke diaohe.duo yong yu zhengzhi,junshi deng fangmian.

Để miêu tả những mâu thuẫn gay gắt và không thể dung hòa giữa các phe đối lập. Thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và quân sự.

Examples

  • 曹操与刘备、孙权势不两立,最终三国鼎立。

    Cao Cao yu Liu Bei, Sun Quan shi bu liang li, zhongjiu Sanguo dingli.Zhengyi yu xie'e shi bu liang li, zhongjiu zhengyi bi jiang shengli xie'e

    Tào Tháo, Lưu Bị và Tôn Quyền không thể hòa giải, cuối cùng ba nước chia nhau thống trị.

  • 正义与邪恶势不两立,最终正义必将战胜邪恶。

    Công lý và cái ác không thể dung hòa, cuối cùng công lý sẽ chiến thắng.