亲密无间 qīn mì wú jiàn thân thiết

Explanation

形容关系非常亲密,没有任何隔阂。

Miêu tả một mối quan hệ rất thân thiết, không có sự xa cách hay hiểu lầm nào.

Origin Story

很久以前,在一个小山村里,住着两个从小一起长大的小伙伴,阿强和阿力。他们家境相仿,兴趣爱好也十分相似,从玩耍到学习,他们总是形影不离。上学时,他们同桌而坐,分享彼此的零食和玩具;放学后,他们一起放风筝,一起追逐嬉戏,一起帮助村里的人干活。他们之间没有任何秘密,彼此信任,互相帮助,亲密无间。即使长大了,各自成家立业,他们依然保持着密切的联系,经常互相探望,分享彼此的喜怒哀乐。他们的友谊,如同两棵枝繁叶茂的大树,深深地扎根在彼此的心中,经受住了岁月的洗礼,成为了村里人人称赞的佳话。

henjiu yiqian, zai yige xiaoshancun li, zhu zhe liang ge cong xiao yi qi chang da de xiaohuo ban, aqian he ali. tamen jiajing xiangfang, xingqu aihao ye shifen xiangsi, cong wan shua dao xuexi, tamen zong shi xingyingbuli. shang xue shi, tamen tongzhuo er zuo, fenxiang bici de lingshi he wanju; fang xue hou, tamen yi qi fang fengzheng, yi qi zhuizhu xixi, yi qi bangzhu cun li de ren gan huo. tamen zhi jian mei you renhe mimi, bici xinyun, huxiang bangzhu, qinmi wu jian. jishi chang da le, gezi cheng jia liye, tamen yiran baochi zhe miqie de lianxi, jingchang huxiang tan wang, fenxiang bici de xin nu ai le. tamen de youyi, ru tong liang ke zhi fan ye mao de da shu, shenshen di zhagen zai bici de xin zhong, jingshou zhi le suiyue de xili, cheng wei le cun li renren chenzan de jia hua.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có hai người bạn thân thiết lớn lên cùng nhau, Aqiang và Ali. Họ có xuất thân tương tự và sở thích giống nhau. Cho dù chơi hay học, họ luôn ở bên cạnh nhau. Ở trường, họ ngồi cạnh nhau, chia sẻ đồ ăn và đồ chơi; tan học, họ cùng nhau thả diều, cùng nhau đuổi bắt và chơi đùa, và giúp đỡ dân làng. Họ không giấu nhau điều gì, tin tưởng lẫn nhau và giúp đỡ nhau, rất thân thiết. Ngay cả khi lớn lên, mỗi người lập gia đình riêng, họ vẫn giữ liên lạc chặt chẽ, thường xuyên thăm viếng nhau và chia sẻ niềm vui nỗi buồn. Tình bạn của họ, như hai cây cổ thụ xanh tốt, bén rễ sâu trong tim mỗi người, đã vượt qua thử thách của thời gian và trở thành câu chuyện được ngợi ca trong làng.

Usage

多用于描写人与人之间非常亲密的关系,也可以用于描写事物之间紧密结合的状态。

duo yongyu miaoxie ren yu ren zhi jian feichang qinmi de guanxi, ye keyi yongyu miaoxie shiwu zhi jian jinmi jiehe de zhuangtai

Thường được dùng để miêu tả mối quan hệ rất thân thiết giữa người với người, cũng có thể dùng để miêu tả sự kết nối chặt chẽ giữa các sự vật.

Examples

  • 他俩从小一起长大,亲密无间,情同手足。

    ta lia liao cong xiao yi qi chang da, qin mi wu jian, qing tong shou zu.

    Hai người họ lớn lên cùng nhau từ nhỏ, thân thiết như anh em.

  • 我和我的搭档配合默契,亲密无间。

    wo he wo de da dang pei he mo qi, qin mi wu jian

    Tôi và cộng sự của tôi phối hợp ăn ý, rất thân thiết với nhau