大相径庭 khác nhau một trời một vực
Explanation
比喻彼此的意见、看法或情况相差很远,大不相同。
Điều này miêu tả những sự bất đồng hoặc những tình huống khác nhau rất khác biệt với nhau.
Origin Story
春秋时期,楚国有一个狂士名叫接舆,他四处游历,有一天他遇到了一个名叫肩吾的人。接舆对肩吾说,在遥远的北海,有一座神奇的姑射山,山上有位神仙,能够让天下五谷丰登,国泰民安。肩吾听后,觉得接舆说的这件事太荒诞不经了,与常理大相径庭,根本不可能发生,于是便对连叔说接舆是在说大话,吹牛。连叔沉思了一会,意味深长地说:"接舆的话虽然听起来不可思议,但也不能完全否定,或许其中隐藏着某种深刻的道理。" 这则故事告诉我们,看待问题不能过于固执,要多角度思考,说不定在看似荒谬的言论中,也蕴藏着智慧的火花。
Vào thời Xuân Thu, ở nước Sở có một học giả lập dị tên là Giới Du. Ông ta đi đây đi đó, và một ngày nọ, ông gặp một người tên là Kiến Ngô. Giới Du nói với Kiến Ngô rằng ở biển Bắc xa xôi, có một ngọn núi Cổ Xạ thần kỳ, nơi trú ngụ của một vị thần có thể mang lại cho thế gian mùa màng bội thu và hòa bình. Kiến Ngô nghe xong, cho rằng điều Giới Du nói quá vô lý và khác xa với lẽ thường, không thể xảy ra, vì vậy ông ta nói với Liên Thúc rằng Giới Du đang khoác lác. Liên Thúc suy nghĩ một lúc rồi nói đầy ẩn ý: "Dù những lời Giới Du nói nghe có vẻ không thể tin được, nhưng cũng không thể phủ nhận hoàn toàn, có lẽ trong đó ẩn chứa một chân lý sâu sắc nào đó." Câu chuyện này cho chúng ta biết rằng khi nhìn nhận vấn đề, chúng ta không nên quá cứng nhắc, cần phải suy nghĩ đa chiều, biết đâu trong những lời nói tưởng chừng vô lý lại chứa đựng tia sáng trí tuệ.
Usage
形容意见、看法或情况相差很远,大不相同。
Để mô tả sự bất đồng, ý kiến hoặc tình huống rất khác nhau với nhau.
Examples
-
他们的意见大相径庭,根本无法统一。
tamende yijian da xiang jingting,genben wufa tongyi.
Ý kiến của họ khác nhau một trời một vực, không thể thống nhất được.
-
这两个方案大相径庭,需要重新考虑。
zhe liangge fang'an da xiang jingting,xuyao chongxin kaolv
Hai kế hoạch này khác nhau hoàn toàn, cần phải xem xét lại.