迥然不同 jiǒng rán bù tóng hoàn toàn khác nhau

Explanation

形容事物差别很大,完全不同。

Thành ngữ này miêu tả sự khác biệt rất lớn giữa hai sự vật, hoàn toàn khác nhau.

Origin Story

话说唐朝时期,扬州城里住着两位才子,一位是擅长诗词歌赋的李白,一位是精通音律的张九龄。两人虽同为文人,但性情迥然不同。李白豪放不羁,诗作气势磅礴,常饮酒作乐,放浪形骸;而张九龄则沉稳内敛,诗风清丽脱俗,为人正直,勤政爱民。一日,两人同游瘦西湖,李白兴致勃勃地挥毫泼墨,写下了一首豪迈的诗篇,赞叹西湖的壮阔秀丽;张九龄则静静地欣赏着湖光山色,并用他那独特的音律创作了一曲悠扬的乐章,抒发了对自然的热爱。两人各自展现出不同的才情与魅力,虽都以文为业,却如同天上的明月与地上的流水,迥然不同,却又相映生辉。

huà shuō táng cháo shíqī, yángzhōu chéng lǐ zhù zhe liǎng wèi cáizǐ, yī wèi shì shàn cháng shīcí gēfù de lǐ bái, yī wèi shì jīngtōng yīnlǜ de zhāng jiǔlíng. liǎng rén suī tóng wéi wénrén, dàn xìngqíng jiǒng rán bù tóng. lǐ bái háofàng bùjī, shī zuò qìshì bàngbó, cháng yǐnjiǔ zuò lè, fàng làng xíng hái; ér zhāng jiǔlíng zé chénwěn nèiliǎn, shīfēng qīnglì tuōsú, wéirén zhèngzhí, qínzhèng àimín.

Người ta kể rằng, vào thời kỳ Đế chế Mughal, ở Agra sống hai nghệ sĩ nổi tiếng, một người tài năng về hội họa và người kia về âm nhạc. Cả hai đều là nghệ sĩ, nhưng tính cách của họ rất khác nhau. Một người thì trầm tĩnh và khiêm nhường, làm việc một cách điềm tĩnh, người kia thì năng động và tràn đầy năng lượng, mang đến những điều mới mẻ trong tác phẩm của mình. Một ngày nọ, cả hai cùng nhau đi xem Taj Mahal. Một người thể hiện vẻ đẹp của nó qua tranh vẽ, người kia qua âm nhạc. Cả hai đều thể hiện vẻ đẹp của Taj Mahal qua nghệ thuật của riêng mình, nhưng hai phương pháp lại hoàn toàn khác nhau, thế nhưng cả hai đều tuyệt đẹp.

Usage

用于形容两者之间差异巨大,完全不同。

yòng yú xíngróng liǎng zhě zhī jiān chāyì jùdà, wánquán bù tóng

Được sử dụng để miêu tả sự khác biệt rất lớn giữa hai sự vật, hoàn toàn khác nhau.

Examples

  • 这两个方案迥然不同,需要仔细权衡利弊。

    zhè liǎng gè fāng'àn jiǒng rán bù tóng, xūyào zǐxì quán héng lìbì

    Hai phương án này hoàn toàn khác nhau, cần cân nhắc kỹ lưỡng ưu điểm và nhược điểm.

  • 他的想法和我们的迥然不同,难以达成共识。

    tā de xiǎngfǎ hé wǒmen de jiǒng rán bù tóng, nán yǐ dá chéng gòngshì

    Ý tưởng của anh ấy hoàn toàn khác với chúng ta, rất khó để đạt được sự đồng thuận.

  • 现代建筑和古代建筑迥然不同,风格各异。

    xiàndài jiànzhù hé gǔdài jiànzhù jiǒng rán bù tóng, fēnggé gèyì

    Kiến trúc hiện đại hoàn toàn khác với kiến trúc cổ đại, với các phong cách khác nhau.