天壤之别 trời vực
Explanation
形容两者之间差别极大,如同天地之间一样。
mô tả sự khác biệt rất lớn giữa hai thứ, lớn như sự khác biệt giữa trời và đất.
Origin Story
话说古代有两户人家,一户富甲一方,家中田地无数,仆人成群,每日锦衣玉食;另一户却家徒四壁,每日为温饱而奔波。两家孩子同在一个村子里上学,富家子弟穿着绫罗绸缎,吃着山珍海味,而穷人家的孩子衣衫褴褛,每日只吃粗茶淡饭。有一天,富家子弟看到穷孩子衣衫褴褛的样子,便嘲笑他说:"你的衣服怎么这么破旧?"穷孩子低着头,不好意思地说:"我们家很穷,没有钱买新衣服。"富家子弟听到后,更加得意洋洋地说:"我家可不一样,我们家什么都有!"穷孩子默默地听着,心里酸楚无比。他暗自下定决心,要努力学习,将来改变自己的命运。这个故事告诉我们,贫富差距确实存在,但只要努力,我们就能改变自己的命运。
Ngày xửa ngày xưa, ở Trung Quốc cổ đại, có hai gia đình. Một gia đình vô cùng giàu có, sở hữu vô số mẫu đất và nhiều người hầu, sống cuộc sống xa hoa. Gia đình kia lại rất nghèo, phải vật lộn từng ngày để kiếm sống. Con cái của họ học cùng một trường làng. Đứa trẻ giàu có mặc áo lụa là và ăn những món ăn ngon, trong khi đứa trẻ nghèo mặc quần áo rách rưới và ăn những bữa cơm đạm bạc. Một ngày nọ, đứa trẻ giàu có nhìn thấy quần áo rách rưới của đứa trẻ nghèo và chế giễu nó: “Sao quần áo của mày lại cũ thế?” Đứa trẻ nghèo cúi đầu và đáp lại một cách e lệ: “Nhà mình nghèo lắm, không có tiền mua quần áo mới.” Đứa trẻ giàu có càng thêm kiêu ngạo, khoe khoang: “Nhà mình khác, mình có tất cả!” Đứa trẻ nghèo lặng lẽ lắng nghe, lòng nặng trĩu. Nó thầm quyết tâm sẽ học hành chăm chỉ và thay đổi số phận của mình trong tương lai. Câu chuyện này cho chúng ta thấy rằng mặc dù khoảng cách giàu nghèo có tồn tại, nhưng với sự nỗ lực, chúng ta có thể thay đổi số phận của mình.
Usage
用于形容两者差别极大。
Được dùng để miêu tả sự khác biệt rất lớn giữa hai thứ.
Examples
-
他们的生活水平,简直是天壤之别。
tāmen de shēnghuó shuǐpíng, jiǎnzhí shì tiānrǎng zhī bié
Mức sống của họ khác nhau một trời một vực.
-
这两种方案,简直是天壤之别。
zhè liǎng zhǒng fāng'àn, jiǎnzhí shì tiānrǎng zhī bié
Hai phương án này khác nhau một trời một vực.