判若云泥 trên trời dưới đất
Explanation
比喻两者之间差别巨大,如同天上的云彩和地上的泥土那样悬殊。
Đây là một phép ẩn dụ minh họa sự khác biệt to lớn giữa hai sự vật, giống như mây trên trời và bùn trên đất.
Origin Story
从前,在一个小山村里住着两个年轻人,一个是勤劳勇敢的樵夫李大壮,一个是好吃懒做的富家子弟张公子。李大壮每天上山砍柴,辛勤劳作,日子虽然清苦,却也过得充实快乐。张公子则整日游手好闲,挥霍家财,过着骄奢淫逸的生活。几年后,李大壮凭借自己的双手盖起了新房,娶妻生子,过上了幸福美满的生活。而张公子却因挥霍无度,家道中落,沦为乞丐,流落街头。两人的人生境遇,判若云泥,形成了鲜明的对比。这个故事告诉我们,勤劳致富,懒惰致贫,人生的道路是自己选择的,命运掌握在自己手中。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có hai chàng trai trẻ: Lý Đại Tráng, một người đốn củi chăm chỉ và dũng cảm, và Trương Công Tử, một cậu ấm giàu có nhưng lười biếng. Lý Đại Tráng mỗi ngày đều lên núi chặt củi, làm việc chăm chỉ, và dù cuộc sống giản dị, anh vẫn sống một cuộc đời trọn vẹn và hạnh phúc. Ngược lại, Trương Công Tử lại sống buông thả, tiêu xài hoang phí của cải gia đình, và sống một cuộc sống xa hoa, trụy lạc. Vài năm sau, Lý Đại Tráng tự tay xây dựng một ngôi nhà mới, kết hôn, sinh con, và sống một cuộc đời hạnh phúc và viên mãn. Còn Trương Công Tử, do sự hoang phí, đã rơi vào cảnh nghèo khó, trở thành kẻ ăn xin, và lang thang trên đường phố. Hoàn cảnh sống của hai người đàn ông này hoàn toàn khác biệt, tạo nên một sự tương phản rõ rệt. Câu chuyện này cho chúng ta thấy rằng cần cù thì giàu có, lười biếng thì nghèo đói, rằng con đường đời là do chính mình lựa chọn, và số phận nằm trong tay mình.
Usage
用作谓语、定语;指差别很大。
Được dùng như vị ngữ hoặc định ngữ; chỉ sự khác biệt rất lớn.
Examples
-
他的成就与我的差距,判若云泥。
tā de chéngjiù yǔ wǒ de chājù, pàn ruò yún ní
Thành tựu của anh ấy và của tôi khác nhau một trời một vực.
-
他们的生活水平判若云泥,一个富裕,一个贫困。
tāmen de shēnghuó shuǐpíng pàn ruò yún ní, yīgè fùyù, yīgè pínkùn
Mức sống của họ khác nhau một trời một vực; một người giàu có, người kia nghèo khó.