截然不同 hoàn toàn khác nhau
Explanation
形容两件事物毫无共同之处,完全不同。
Mô tả hai điều hoàn toàn không có điểm chung, hoàn toàn khác nhau.
Origin Story
远在古代的两个村庄,一个村庄靠山,人们主要以狩猎为生,他们强壮勇猛,性格豪放;另一个村庄傍水,人们以捕鱼为生,他们灵巧细致,性格温和。这两个村庄的人们,生活方式截然不同,性格也大相径庭。有一天,两个村庄的人们相遇了,他们惊讶地发现彼此的生活如此不同,却都过得很好。山村的人们欣赏水村人的细致灵巧,而水村的人们则敬佩山村人的勇猛强壮。从此,两个村庄的人们互相学习,取长补短,共同发展,创造了更加美好的生活。
Hai ngôi làng, cách xa nhau từ thời xa xưa, sống trong hai thế giới hoàn toàn khác biệt. Một ngôi làng nằm giữa núi non, dân làng là những thợ săn nổi tiếng với sức mạnh và sự dũng mãnh của họ. Ngôi làng kia nằm bên bờ sông, dân làng sống bằng nghề đánh cá và nổi tiếng với sự dịu dàng và khéo léo của họ. Một ngày nọ, hai ngôi làng gặp nhau. Họ kinh ngạc trước những khác biệt của nhau. Dân làng vùng núi thán phục sự khéo léo của dân làng vùng sông nước, và ngược lại. Họ học hỏi lẫn nhau, cùng nhau làm giàu thêm sức mạnh và cùng nhau tạo nên một cuộc sống tốt đẹp hơn.
Usage
用于形容事物之间差异很大,毫无共同之处。
Được sử dụng để mô tả sự khác biệt rất lớn giữa các sự vật, hoàn toàn không có điểm chung.
Examples
-
他们的观点截然不同。
tāmen de guāndiǎn jiérán bùtóng
Quan điểm của họ hoàn toàn khác nhau.
-
这两个方案截然不同,我们该如何选择?
zhè liǎng ge fāng'àn jiérán bùtóng, wǒmen gāi rúhé xuǎnzé
Hai phương án này hoàn toàn khác nhau, chúng ta nên chọn cái nào?