异曲同工 hiệu quả tương tự
Explanation
比喻不同的说法或做法,达到相同的效果。
Điều đó có nghĩa là các phương pháp hoặc tuyên bố khác nhau dẫn đến cùng một kết quả.
Origin Story
汉代著名辞赋家司马相如和扬雄,他们的创作风格迥异,司马相如辞藻华丽,扬雄则注重思想性,但都达到了很高的艺术成就。后人评价他们'同工异曲',意思是说他们的作品虽然不同,但都达到了同样的艺术境界。这体现了中国传统文化的包容性和多样性,不同的人才和创作风格,同样可以达到令人惊叹的艺术效果。
Hai nhà văn nổi tiếng của Trung Quốc thời nhà Hán, Tư Mã Tương Như và Dương Hùng, có phong cách viết rất khác nhau. Tư Mã Tương Như nổi tiếng với lối văn hoa mỹ, trong khi Dương Hùng lại chú trọng vào tư tưởng trong tác phẩm của mình. Tuy nhiên, cả hai đều đạt được những thành tựu nghệ thuật đáng kể. Sau này, họ được mô tả bằng cụm từ "Đồng công dị khúc", có nghĩa là mặc dù tác phẩm của họ khác nhau, nhưng họ đều đạt đến cùng một tiêu chuẩn nghệ thuật. Điều này phản ánh tính bao trùm và đa dạng của văn hóa truyền thống Trung Quốc: những tài năng và phong cách khác nhau có thể dẫn đến những thành tựu nghệ thuật ấn tượng như nhau.
Usage
用作谓语、宾语;多用于书面语。
Được sử dụng làm vị ngữ hoặc tân ngữ; chủ yếu trong văn viết.
Examples
-
他们的想法虽然不同,但异曲同工。
ta men de xiang fa sui ran bu tong,dan yi qu tong gong.
Mặc dù ý tưởng của họ khác nhau, nhưng kết quả lại giống nhau.
-
这两篇文章,虽然写法不同,但异曲同工。
zhe liang pian wen zhang,sui ran xie fa bu tong,dan yi qu tong gong
Mặc dù cách viết khác nhau, nhưng hai bài báo này lại có hiệu quả tương tự