乍暖还寒 thời tiết thất thường
Explanation
形容冬末春初气候忽冷忽热,冷热不定。
Miêu tả thời tiết thất thường, lúc nóng lúc lạnh vào thời điểm giao mùa giữa đông và xuân.
Origin Story
隆冬时节,寒风凛冽,鹅毛大雪纷纷扬扬地飘落下来,大地一片银装素裹。然而,没过几天,天气骤然回暖,阳光明媚,春意盎然。人们纷纷脱下厚重的冬衣,换上轻便的春装。然而好景不长,几天后,寒流再次来袭,冷风嗖嗖地刮着,让人不寒而栗。人们又不得不重新穿上厚厚的棉衣。这样的天气,忽冷忽热,让人难以捉摸,真可谓是乍暖还寒。 一位老农站在田埂上,看着田里刚刚冒出嫩芽的小麦,叹了口气说:"这天气,真让人担心啊!乍暖还寒的,小麦苗儿受得了吗?"他的老伴儿走过来,安慰他说:"别担心,只要咱们精心照料,小麦苗儿一定能熬过去。" 果不其然,经过一段时间的反复,天气终于稳定下来,温暖的阳光普照大地,小麦苗儿茁壮成长,迎来了丰收。
Vào mùa đông, gió lạnh thổi mạnh và tuyết rơi phủ kín mặt đất một lớp trắng xóa. Tuy nhiên, chỉ vài ngày sau, thời tiết đột nhiên ấm lên, nắng rực rỡ, không khí mùa xuân tràn ngập. Mọi người cởi bỏ những bộ áo ấm dày cộp của mùa đông và thay bằng những bộ quần áo mùa xuân nhẹ nhàng hơn. Thế nhưng, những ngày đẹp trời đó chẳng kéo dài được bao lâu. Vài ngày sau, một đợt gió lạnh lại ập đến, gió thổi mạnh khiến mọi người không khỏi run rẩy. Mọi người lại phải mặc lại những bộ áo ấm dày. Thời tiết kiểu này, lúc nóng lúc lạnh thất thường, thật khó đoán, đúng là một ví dụ điển hình của "thời tiết thất thường". Một người nông dân già đứng bên bờ ruộng, nhìn những mầm lúa mì mới nhú lên và thở dài, "Thời tiết này thật đáng lo! Lúc nóng lúc lạnh, những mầm lúa mì có chịu được không?" Vợ ông đến an ủi, "Đừng lo lắng, chỉ cần chúng ta chăm sóc cẩn thận, những mầm lúa mì nhất định sẽ vượt qua được". Quả nhiên, sau một thời gian thời tiết thất thường, cuối cùng thời tiết cũng ổn định, ánh nắng mặt trời ấm áp chiếu rọi khắp nơi, những mầm lúa mì lớn lên khỏe mạnh và mang lại mùa màng bội thu.
Usage
用于描写冬末春初气温变化无常的情况。
Được dùng để miêu tả sự thay đổi nhiệt độ đột ngột vào cuối mùa đông và đầu mùa xuân.
Examples
-
乍暖还寒的天气让人难以适应。
zhà nuǎn hái hán de tiān qì ràng rén nán yǐ shì yìng
Thời tiết thất thường rất khó thích nghi.
-
这几天天气乍暖还寒,感冒的人很多。
zhè jǐ tiān tiān qì zhà nuǎn hái hán gǎn mào de rén hěn duō
Những ngày này, do thời tiết nóng lạnh thất thường nên nhiều người bị cảm lạnh