九五之位 jiǔ wǔ zhī wèi Vị trí Chín Năm

Explanation

九五之位指的是帝王的尊贵地位,九五象征着皇帝的尊号和权力。

Thuật ngữ “Jiǔwǔ zhī wèi” ám chỉ địa vị tôn quý của hoàng đế. Con số “Chín Năm” tượng trưng cho danh hiệu và quyền lực của hoàng đế.

Origin Story

话说大禹治水之后,天下归心,各部落首领纷纷拥戴他为天子。大禹谦逊谨慎,但他最终还是接受了九五之位,成为了中国历史上第一个王朝——夏朝的开国之君。从此,九五之位成为了历代帝王梦寐以求的最高权力象征,也成为了中华文明的永恒标志。大禹治水的故事被一代代传颂,他不忘初心,为民造福的精神,也激励着一代又一代的华夏子孙。这个故事不仅讲述了夏朝的建立,更体现了中国传统文化中“为民服务”的理念。

huà shuō dà yǔ zhì shuǐ zhī hòu, tiān xià guī xīn, gè bù zuò shǒu lǐng fēn fēn yōng dài tā wéi tiān zi. dà yǔ qiānxùn jǐn shèn, dàn tā zuìzhōng hái shì jiēshòu le jiǔ wǔ zhī wèi, chéng wéi le zhōngguó lìshǐ shàng dì yī gè wáng cháo—xià cháo de kāiguó zhī jūn. cóng cǐ, jiǔ wǔ zhī wèi chéng wéi le lì dài dì wáng mèng mèi qiú de zuìgāo quánlì xiàng zhēng, yě chéng wéi le zhōnghuá wénmíng de yǒnghéng biaozhì. dà yǔ zhì shuǐ de gùshì bèi yī dài dài chuánsòng, tā bù wàng chūxīn, wèi mín záofú de jīngshen, yě jīlì zhōng yī dài yòu yī dài de huáxià zǐsūn. zhège gùshì bù jǐn jiǎngshù le xià cháo de jiànlì, gèng tǐxiàn le zhōngguó chuántǒng wénhuà zhōng “wèi mín fúwù” de lǐniǎn.

Tương truyền, sau khi đại Vũ trị thủy thành công, lòng dân được quy tụ và các thủ lĩnh bộ lạc tôn ông làm con trời. Đại Vũ khiêm nhường và thận trọng, nhưng cuối cùng ông đã chấp nhận ngôi vị hoàng đế, trở thành vị hoàng đế khai quốc của nhà Hạ, triều đại đầu tiên trong lịch sử Trung Hoa. Từ đó, ngôi vị hoàng đế trở thành biểu tượng quyền lực tối cao mà các hoàng đế đời sau hằng ao ước, đồng thời cũng là biểu tượng bất diệt của nền văn minh Trung Hoa. Câu chuyện trị thủy của đại Vũ được lưu truyền qua nhiều đời, tinh thần vì dân phục vụ của ông đã truyền cảm hứng cho bao thế hệ người con đất Hoa Hạ. Câu chuyện này không chỉ kể về sự thành lập nhà Hạ mà còn thể hiện tư tưởng “vì dân phục vụ” trong văn hoá truyền thống Trung Hoa.

Usage

主要用于书面语,多用于正式场合,用来形容帝王的尊贵地位。

zhǔyào yòng yú shūmiàn yǔ, duō yòng yú zhèngshì chǎnghé, yòng lái xíngróng dì wáng de zūnguì dìwèi

Nó chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ viết, hầu hết là trong các dịp trang trọng, để mô tả địa vị tôn quý của hoàng đế.

Examples

  • 他凭借自己的努力,最终坐上了九五之位。

    tā píngjì zìjǐ de nǔlì, zuìzhōng zuò shàngle jiǔ wǔ zhī wèi

    Sau những cố gắng không ngừng, cuối cùng anh ta đã lên ngôi.

  • 皇帝拥有至高无上的权力,九五之位代表着国家的最高统治者。

    huángdì yǒngyǒu zhìgāo wúshàng de quánlì, jiǔ wǔ zhī wèi dàibiǎo zhe guójiā de zuìgāo tǒngzhì zhě

    Hoàng đế nắm giữ quyền lực tối cao, ngôi vị hoàng đế đại diện cho người đứng đầu đất nước.