平民百姓 Pingmin Baixing người dân bình thường

Explanation

指社会地位不高,生活普通的人民群众。

Chỉ những người dân bình thường với địa vị xã hội thấp và cuộc sống bình thường.

Origin Story

很久以前,在一个偏远的小村庄里,住着一位名叫阿香的年轻女子。她家境贫寒,父母都是勤劳的农民,靠着辛勤的双手养活一家老小。阿香从小就懂事,帮父母做家务,干农活。她善良朴实,乐于助人,深受乡亲们的喜爱。村里有一位年迈的老人,孤身一人,生活十分艰难。阿香经常去看望他,给他送去食物和衣物。有一天,老人病倒了,阿香悉心照料,直到老人康复。老人深受感动,夸赞阿香是个善良的好姑娘,将来一定会过上幸福的生活。阿香的故事在村里传开了,大家都称赞她心地善良,乐于助人。后来,阿香嫁给了一位勤劳善良的小伙子,他们共同努力,日子越过越好。阿香并没有忘记自己的出身,依然保持着善良朴实的本性,帮助那些需要帮助的人。她用自己的行动诠释了平民百姓的伟大,成为了村里人学习的榜样。

henjiu yiqian, zai yige pianyuan de xiaocunzhuang li, zhu zhe yiwai ming jiao Axian de nianqing nvzi. ta jiajing pinhan, fumu dou shi qinlao de nongmin, kao zhe xinqin de shou shou yanghuo yijia laoxiao. Axian cong xiao jiu dongshi, bang fumu zuo jiawu, gan nong huo. ta shanglian pushi, leyuduren, shenshou xiang qin men de xiai. cunli you yiwai nianmai de laoren, gusheneren, shenghuo shifen jiannan. Axian jingchang qu kanwang ta, gei ta song qu shiwu he yi wu. you yitian, laoren bingdao le, Axian xixin zhaoliao, zhidao laoren kangfu. laoren shenshou gandong, kuazhan Axian shi ge shanglian de hao guniang, jianglai yiding hui guo shang xingfu de shenghuo. Axian de gushi zai cunli chuankale, da jia dou chenzan ta xin di shanglian, leyuduren. houlai, Axian jia gei le yiwai qinlao shanglian de xiaohuizi, tamen gongtong nuli, rizi yueguo yue hao. Axian bing meiyou wangji ziji de chushen, yiran baochi zhe shanglian pushi de benxing, bangzhu na xie xuyao bangzhu de ren. ta yong ziji de xingdong qianshi le pingmin baixing de weida, chengweile cunli ren xuexi de bangyang.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng hẻo lánh, có một cô gái trẻ tên là Axiang. Gia đình cô nghèo khó, cha mẹ cô là những người nông dân cần cù, bằng đôi tay cần mẫn của mình để nuôi sống cả gia đình. Axiang từ nhỏ đã rất hiểu chuyện, giúp đỡ cha mẹ làm việc nhà và việc đồng áng. Cô hiền lành chất phác, sẵn sàng giúp đỡ người khác và được bà con lối xóm yêu mến. Trong làng có một ông lão sống một mình và cuộc sống rất khó khăn. Axiang thường xuyên đến thăm ông, mang cho ông thức ăn và quần áo. Một hôm, ông lão bị ốm, Axiang tận tình chăm sóc ông cho đến khi ông khỏi bệnh. Ông lão rất xúc động và khen Axiang là một cô gái tốt bụng, chắc chắn sẽ có cuộc sống hạnh phúc. Câu chuyện của Axiang lan truyền khắp làng, mọi người đều ca ngợi lòng tốt và sự sẵn lòng giúp đỡ người khác của cô. Sau này, Axiang lấy một chàng trai hiền lành, chăm chỉ, cả hai cùng nhau cố gắng, cuộc sống ngày càng tốt hơn. Axiang không bao giờ quên xuất thân của mình, vẫn giữ nguyên bản chất hiền lành chất phác, giúp đỡ những người khó khăn. Bằng hành động của mình, cô đã thể hiện sự vĩ đại của người dân bình thường và trở thành tấm gương sáng cho người dân trong làng.

Usage

用于指称社会上大多数普通的人民。

yong yu zhicheng shehui shang da duoshu putong de renmin.

Được dùng để chỉ phần lớn người dân bình thường trong xã hội.

Examples

  • 李大妈是位勤劳的平民百姓,每天都辛勤地工作。

    Li Dama shi wei qinlao de pingmin baixing, meitian dou xinqin de gongzuo.

    Bà Li là một người dân bình thường chăm chỉ, làm việc chăm chỉ mỗi ngày.

  • 改革开放后,越来越多的平民百姓过上了幸福生活。

    Gaigeng kaifang hou, yue lai yue duo de pingmin baixing guo shang le xingfu shenghuo

    Kể từ khi cải cách và mở cửa, ngày càng nhiều người dân bình thường có cuộc sống hạnh phúc