争名夺利 zhēng míng duó lì Tranh giành danh vọng và của cải

Explanation

指为争夺名利而互相竞争。带有贬义,形容人贪图名利,不择手段。

Chỉ cuộc cạnh tranh giành lấy danh vọng và của cải. Nó mang hàm ý tiêu cực, miêu tả những người khao khát danh vọng và của cải và sẵn sàng làm bất cứ điều gì để có được chúng.

Origin Story

话说唐朝时期,有两个年轻有为的官员,张三和李四,他们都才华横溢,在朝中颇有声望。然而,随着时间的推移,他们之间的矛盾也日益加剧。起初,他们只是为了在工作中获得更好的职位而暗中较劲,但渐渐地,这种竞争演变成了公开的争名夺利。他们互相陷害,散布谣言,只为了打压对方,巩固自己的地位。最终,张三凭借着自己强大的后台和不择手段的策略,扳倒了李四,独揽朝政。然而,他并没有因此而感到满足,反而更加疯狂地追逐权力和财富,最终落得个众叛亲离的下场。而李四虽暂时失势,却在民间广受赞誉,他的清廉正直成为了后世传颂的美谈。这个故事告诉我们,争名夺利虽然能在短时间内获得好处,但最终只会害人害己,只有心怀正义,才能获得真正的成功和快乐。

huà shuō táng cháo shí qī, yǒu liǎng gè nián qīng yǒu wéi de guān yuán, zhāng sān hé lǐ sì, tāmen dōu cái huá héng yì, zài cháo zhōng pō yǒu shēngwàng. rán'ér, suí zhe shíjiān de tuīyí, tāmen zhī jiān de máodùn yě rì yì jiā jù. qǐ chū, tāmen zhǐshì wèile zài gōngzuò zhōng huòdé gèng hǎo de zhíwèi ér àn zhōng jiào jìn, dàn jiànjiàn de, zhè zhǒng jìngzhēng yǎnbiàn chéng le gōng kāi de zhēng míng duó lì. tāmen hù xiāng xiàn hài, sàn bù yáoyuán, zhǐ wèile dǎ yā duìfāng, gùnggù zìjǐ de dìwèi. zuìzhōng, zhāng sān píng jiè zhe zìjǐ qiángdà de hòutái hé bù zé shǒuduàn de cèlüè, bǎndǎo le lǐ sì, dú lǎn cháo zhèng. rán'ér, tā bìng méiyǒu yīncǐ ér gǎndào mǎnzú, fǎn'ér gèngjiā kuángkuáng de zhuīzhú quánlì hé cáifù, zuìzhōng luò de gè zhòng pàn qīn lí de xiàchǎng. ér lǐ sì suī zànshí shīshì, què zài mínjiān guǎng shòu zànyù, tā de qīnglián zhèngzhí chéng le hòushì chuánsòng de měitán. zhège gùshì gàosù wǒmen, zhēng míng duó lì suīrán néng zài duǎn shíjiān nèi huòdé hǎochù, dàn zuìzhōng zhǐ huì hài rén hài jǐ, zhǐyǒu xīn huái zhèngyì, cái néng huòdé zhēnzhèng de chénggōng hé kuàilè

Trong lịch sử Trung Quốc cổ đại, có hai vị quan tài giỏi, Trương San và Lý Tư, được rất nhiều người kính trọng trong triều đình. Tuy nhiên, theo thời gian, xung đột giữa họ ngày càng gay gắt. Ban đầu, họ âm thầm cạnh tranh để có được những chức vụ tốt hơn, nhưng dần dần điều này đã biến thành cuộc tranh giành danh vọng và của cải công khai. Họ vu khống lẫn nhau, tung tin đồn, và cố gắng làm suy yếu đối phương để củng cố vị thế của mình. Cuối cùng, Trương San, với thế lực hùng hậu và những thủ đoạn bất chính, đã đánh bại Lý Tư và nắm quyền kiểm soát triều đình. Tuy nhiên, ông ta không hề hài lòng, và lại càng điên cuồng hơn trong việc theo đuổi quyền lực và giàu sang, cuối cùng bị mọi người ruồng bỏ. Mặc dù Lý Tư bị mất quyền lực một thời gian, ông ta vẫn được người dân ngưỡng mộ rộng rãi, và sự liêm chính của ông ta đã trở thành một huyền thoại nổi tiếng. Câu chuyện này cho chúng ta biết rằng việc theo đuổi danh vọng và của cải có thể mang lại lợi ích ngắn hạn, nhưng cuối cùng sẽ gây hại cho cả cá nhân và xã hội. Chỉ những người ngay thẳng mới có thể đạt được thành công và hạnh phúc đích thực.

Usage

常用来形容那些不择手段追求名利的人。

cháng yòng lái xíngróng nàxiē bùzé shǒuduàn zhuīqiú mínglì de rén

Thường được dùng để miêu tả những người sẵn sàng làm bất cứ điều gì để theo đuổi danh vọng và của cải.

Examples

  • 为了名利,他们不择手段,争名夺利,最终却得不偿失。

    wèile mínglì, tāmen bùzé shǒuduàn, zhēng míng duó lì, zuìzhōng què dé bù chángshī

    Vì danh vọng và của cải, họ đã dùng mọi cách, tranh giành tên tuổi và lợi ích, nhưng cuối cùng họ chẳng được gì.

  • 职场竞争激烈,许多人为了争名夺利,忽略了团队合作的重要性。

    zhí chǎng jìngzhēng jīliè, xǔduō rén wèile zhēng míng duó lì, huòlüè le tuánduì hézuò de zhòngyào xìng

    Cuộc cạnh tranh tại nơi làm việc rất khốc liệt, và nhiều người, trong cuộc tranh giành danh vọng và của cải, đã bỏ qua tầm quan trọng của tinh thần đồng đội.