人欢马叫 Tiếng người reo hò và tiếng ngựa hí
Explanation
形容人声鼎沸,马嘶声此起彼伏的热闹景象。
Miêu tả một cảnh náo nhiệt với tiếng người reo hò và tiếng ngựa hí.
Origin Story
话说唐朝贞观年间,大唐盛世,国泰民安。一年秋收时节,丰收的喜悦洋溢在每个人的脸上。放眼望去,田野里一片金黄,麦浪翻滚,人们在田间地头忙碌地收割着粮食,空气中弥漫着稻谷的清香。突然,远处传来一阵阵喧闹声,越来越近,越来越响亮。原来是一支商队浩浩荡荡地赶着马匹,从远处而来。马匹驮着满满的货物,人声鼎沸,马嘶声此起彼伏,人欢马叫,好不热闹!人们放下手中的活计,纷纷涌向路边,观看这支热闹的商队。商队的到来,给这个原本就热闹非凡的秋收景象增添了更多色彩。孩子们更是兴奋地跑来跑去,欢呼雀跃。大人们也露出了欣慰的笑容,这丰收的季节,不仅有粮食的喜悦,还有商队的热闹,真是双喜临门!这热闹的场景,一直持续到傍晚,才渐渐平息。
Trong thời trị vì thịnh vượng của Hoàng đế Thái Tông dưới triều đại nhà Đường, có một năm được mùa bội thu. Nhân dịp này, một đoàn thương nhân đã đến, tạo nên một khung cảnh náo nhiệt với những người reo hò vui mừng và tiếng ngựa hí đáp lại. Những thương nhân, chở đầy những hàng hóa quý giá của họ, đã mang đến sự phấn khích cho không khí vốn đã vui vẻ, làm cho lễ kỷ niệm mùa màng trở nên sôi nổi và đáng nhớ hơn.
Usage
用于描写热闹喧嚣的场面。
Được dùng để miêu tả một cảnh náo nhiệt và ồn ào.
Examples
-
节日庆典上,人欢马叫,热闹非凡。
Jieri qìngdiǎn shang, rén huān mǎ jiào, rè nào fēi fán.
Trong lễ hội, tiếng người reo hò và tiếng ngựa hí vang lên.
-
广场上人欢马叫,好不热闹!
Guǎngchǎng shang rén huān mǎ jiào, hǎo bù rè nào!
Quảng trường náo nhiệt với tiếng người reo hò và tiếng ngựa hí.