兴致勃勃 tràn đầy nhiệt huyết
Explanation
兴致勃勃形容人对某事充满兴趣,精神饱满,情绪高涨的状态。
Tràn đầy nhiệt huyết miêu tả một người thể hiện rất nhiều sự quan tâm và năng lượng trong một công việc.
Origin Story
小明期盼已久的暑假终于到了,他兴致勃勃地计划着他的暑期生活。他翻看着旅游杂志,心里盘算着要去哪些地方旅游,还要学习游泳,参加夏令营,和朋友们一起玩游戏。他甚至还计划学习一门外语,为将来的学习做准备。他的妈妈看到他如此兴致勃勃,心里也很高兴,为他准备了旅行装备,鼓励他好好享受这个暑假。 小明首先去了他梦寐以求的北京,参观了故宫、长城,感受到了中华文化的博大精深。接着,他去了海边,学习游泳,在沙滩上尽情玩耍,结识了很多新朋友。在夏令营里,他学习了野外生存技能,锻炼了团队合作精神,也增长了很多见识。晚上,和小伙伴们一起玩游戏,分享彼此的快乐。 一个月很快就过去了,小明带着满满的收获和快乐结束了他的暑假生活。他不仅放松了身心,增长了见识,还培养了自己的兴趣爱好。他明白,只有积极主动,兴致勃勃地去生活,才能体验到更多的快乐和收获。
Kỳ nghỉ hè được mong đợi từ lâu cuối cùng cũng đã đến, và anh ấy đã hào hứng lên kế hoạch cho các hoạt động mùa hè của mình. Anh ấy xem các tạp chí du lịch, quyết định mình sẽ đi đâu, học bơi, tham gia trại hè và chơi trò chơi với bạn bè. Anh ấy thậm chí còn lên kế hoạch học một ngoại ngữ để chuẩn bị cho việc học tập trong tương lai. Mẹ anh ấy rất vui mừng khi thấy sự nhiệt tình của anh ấy, và bà ấy đã chuẩn bị đồ đạc cho chuyến đi của anh ấy, khuyến khích anh ấy tận hưởng trọn vẹn kỳ nghỉ hè của mình.
Usage
表示对某事充满兴趣和热情,精神饱满。常用于描写人物的状态或行为。
Được sử dụng để thể hiện rất nhiều sự quan tâm và năng lượng trong một công việc. Thường được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc hành vi của một người.
Examples
-
孩子们兴致勃勃地去郊游。
háizi men xìngzhì bóbo de qù jiāoyóu。
Những đứa trẻ đi dã ngoại với rất nhiều hứng thú.
-
他兴致勃勃地讲述着他的旅行见闻。
tā xìngzhì bóbo de jiǎngshù zhe tā de lǚxíng jiànwén。
Anh ấy hào hứng kể về những trải nghiệm du lịch của mình.
-
面对新的挑战,他依然兴致勃勃。
miàn duì xīn de tiǎozhàn,tā yīrán xìngzhì bóbo。
Anh ấy vẫn giữ được sự nhiệt tình trước những thử thách mới.