出人意外 bất ngờ
Explanation
指事情的结果或发展超出了人们的预料,令人感到意外。
Chỉ kết quả hoặc sự phát triển của một vấn đề vượt quá mong đợi của mọi người và không ngờ tới.
Origin Story
老王是一位经验丰富的猎人,他常年在深山老林中狩猎,对各种动物的习性了如指掌。一天,老王带着他的猎犬小黑来到一片茂密的树林里。小黑突然停下了脚步,它鼻子嗅了嗅,然后对着一个方向狂吠不止。老王顺着小黑的目光看去,只见一只罕见的雪豹正悠闲地躺在树枝上休息。老王从未见过如此美丽的雪豹,他心里充满了惊讶和喜悦。他举起猎枪瞄准了雪豹,准备开枪射击。就在这时,雪豹突然跃起,以迅雷不及掩耳之势扑向小黑。小黑措手不及,被雪豹扑倒在地。老王见状,连忙开枪射击,但已经来不及了,雪豹已经叼着小黑逃进了密林深处。老王万万没想到,这次狩猎竟然会发生如此出人意料的事情。他感到非常震惊和难过,他失落地回到了家中。
Một thợ săn dày dạn kinh nghiệm, người đã săn bắn trong rừng nhiều năm, tình cờ gặp một con báo tuyết hiếm hoi trong rừng. Tuy nhiên, anh ta bất ngờ trở thành nạn nhân của cuộc tấn công của con báo tuyết.
Usage
用于形容事情的结果或发展超出了人们的预料。
Được sử dụng để nhấn mạnh sự bất ngờ của một sự kiện hoặc kết quả.
Examples
-
比赛结果出人意外,我们队竟然输了。
bǐsài jiéguǒ chūrén yìwài, wǒmen duì jìngrán shū le.
Kết quả trận đấu bất ngờ, đội của chúng tôi đã thua.
-
他的举动出人意外,让我们大吃一惊。
tā de jǔdòng chūrén yìwài, ràng wǒmen dà chī yījīng.
Hành động của anh ấy bất ngờ, khiến chúng tôi rất ngạc nhiên