出乎意料 bất ngờ
Explanation
指事情的结果与预料的大相径庭,令人感到意外。
Chỉ kết quả của một việc gì đó khác xa so với dự kiến, làm cho nó trở nên bất ngờ.
Origin Story
小明参加了学校的作文比赛,他平时不太喜欢写作,这次比赛也只是抱着试试看的态度参加的。比赛结果公布那天,小明忐忑不安地打开成绩单,却惊奇地发现自己竟然获得了第一名!这真是出乎意料,小明激动得又蹦又跳,他从来没想过自己能取得这么好的成绩,这对他来说是一个巨大的惊喜,也激励他更加努力学习。
Minh tham gia cuộc thi viết luận của trường. Anh ấy thường không thích viết lách, và chỉ tham gia cuộc thi này với thái độ thử vận may. Vào ngày công bố kết quả, Minh hồi hộp mở bảng điểm và ngạc nhiên khi thấy mình đã đạt giải nhất! Thật bất ngờ, Minh vui mừng đến nỗi nhảy lên nhảy xuống. Anh ấy chưa bao giờ nghĩ mình có thể đạt được kết quả tốt như vậy. Đây là một bất ngờ lớn đối với anh ấy và khuyến khích anh ấy học tập chăm chỉ hơn.
Usage
通常作谓语、定语或状语,用于叙述事情的结果与预期不符。
Thường được dùng làm vị ngữ, tính từ hoặc trạng từ, được sử dụng để mô tả rằng kết quả của một việc gì đó không phù hợp với dự kiến.
Examples
-
这次考试的结果出乎意料的好。
zhè cì kǎoshì de jiéguǒ chū hū yìliào de hǎo
Kết quả kỳ thi lần này tốt hơn dự kiến.
-
他的成功出乎意料。
tā de chénggōng chū hū yìliào
Thành công của anh ấy thật bất ngờ.