不出所料 bù chū suǒ liào Như mong đợi

Explanation

不出所料指的是事情的发展变化符合预料,没有超出预期的意思。

“Như mong đợi” có nghĩa là sự phát triển của mọi việc phù hợp với kỳ vọng và không vượt quá kỳ vọng.

Origin Story

唐朝时期,有一位名叫李靖的将军,他非常善于用兵,料敌如神,常常能预料到敌人的行动。有一次,李靖率领军队攻打突厥,突厥军人数众多,李靖担心自己的军队会吃亏,便派人去打探敌情。探子回来后告诉李靖,突厥军已经集结在草原上,准备进攻唐军。李靖听后,并没有惊慌,反而笑着对身边的人说:“不出所料,他们一定会来进攻的。”果然,第二天,突厥军就气势汹汹地向唐军发起了进攻。李靖早有准备,他指挥军队迎战,最终大败突厥军。

táng cháo shí qī, yǒu yī wèi míng jiào lǐ jìng de jiāng jūn, tā fēi cháng shàn yú yòng bīng, liào dí rú shén, cháng cháng néng yù liào dào dí rén de xíng dòng. yǒu yī cì, lǐ jìng shuài lǐng jūn duì gōng dǎ tú jué, tú jué jūn rén shù zhòng duō, lǐ jìng dān xīn zì jǐ de jūn duì huì chī kuī, biàn pài rén qù dǎ tàn dí qíng. tàn zi huí lái hòu gào sù lǐ jìng, tú jué jūn yǐ jī jié zài cáo yuán shàng, zhǔn bèi gōng jī táng jūn. lǐ jìng tīng hòu, bìng méi yǒu jīng huāng, fǎn ér xiào zhe duì biān shēng de rén shuō: “bù chū suǒ liào, tā men yī dìng huì lái gōng jī de.” guǒ rán, dì èr tiān, tú jué jūn jiù qì shì xióng xiōng de xiàng táng jūn fā qǐ le gōng jī. lǐ jìng zǎo yǒu zhǔn bèi, tā zhǐ huī jūn duì yíng zhàn, zuì zhōng dà bài tú jué jūn.

Trong thời kỳ nhà Đường, có một vị tướng quân tên là Lý Tĩnh, người rất giỏi về nghệ thuật quân sự, hiểu rõ quân địch như lòng bàn tay và thường xuyên có thể dự đoán hành động của kẻ thù. Một lần, Lý Tĩnh dẫn quân tấn công người Thổ Nhĩ Kỳ. Quân đội Thổ Nhĩ Kỳ đông đảo, Lý Tĩnh lo lắng quân đội mình sẽ bị thiệt hại, nên đã cử người đi trinh sát địch tình. Khi những người trinh sát trở về, họ báo cáo với Lý Tĩnh rằng quân đội Thổ Nhĩ Kỳ đã tập trung ở thảo nguyên và đang chuẩn bị tấn công quân Đường. Lý Tĩnh không hề hoảng sợ, ngược lại, ông cười và nói với những người xung quanh: “Như mong đợi, chúng sẽ tấn công.” Quả nhiên, ngày hôm sau, quân đội Thổ Nhĩ Kỳ đã tấn công quân đội Đường bằng lửa. Lý Tĩnh đã sẵn sàng, ông chỉ huy quân đội chiến đấu và cuối cùng đã đánh bại quân đội Thổ Nhĩ Kỳ.

Usage

这个成语通常用于表达一种对事件发展走向的肯定判断。

zhè gè chéng yǔ tóng cháng yòng yú biǎo dá yī zhǒng duì shì jiàn fā zhǎn zǒu xiàng de kěn dìng pànduàn.

Thành ngữ này thường được sử dụng để diễn đạt một tuyên bố tích cực về sự phát triển của một sự kiện.

Examples

  • 他很聪明,做事总是不出所料。

    tā hěn cōng ming, zuò shì zǒng shì bù chū suǒ liào.

    Anh ấy rất thông minh, công việc của anh ấy luôn như mong đợi.

  • 这次比赛,结果不出所料,他获得了冠军。

    zhè cì bǐ sài, jié guǒ bù chū suǒ liào, tā huò dé le guàn jūn.

    Kết quả cuộc thi như dự đoán, anh ấy đã giành chiến thắng.

  • 我们预测的市场走向,不出所料地得到了验证。

    wǒ men yù cè de shì chǎng zǒu xiàng, bù chū suǒ liào de dé dào le yàn zhèng.

    Dự báo thị trường của chúng tôi đã được chứng minh, như mong đợi.

  • 虽然形势严峻,但不出所料,我们最终还是完成了任务。

    suī rán xíng shì yán jùn, dàn bù chū suǒ liào, wǒ men zuì zhōng hái shì wán chéng le rèn wù.

    Mặc dù tình hình khó khăn, nhưng như dự đoán, cuối cùng chúng tôi cũng đã hoàn thành nhiệm vụ.