料敌如神 Đánh giá kẻ thù như thần linh
Explanation
料敌如神,意思是预料敌人像神一样准确。形容对敌方活动预料非常准确。
料敌如神 có nghĩa là tiên đoán đối phương chính xác như thần linh. Nó miêu tả khả năng dự đoán hành động của kẻ thù với độ chính xác phi thường.
Origin Story
唐朝名将郭子仪,以其卓越的军事才能闻名于世。安史之乱爆发后,他临危受命,率军平叛。在与安禄山的交战中,郭子仪展现出其过人的料敌如神的能力。他准确预判了安禄山的战略意图,并采取了有效的应对措施,最终将安禄山及其部下击败。在与史思明等敌人的作战中,他也是多次料敌先机,最终取得了战争的胜利。郭子仪的军事才能不仅体现在对敌情的准确判断上,更体现在他灵活的作战策略和果断的指挥决策上,这使得他成为唐朝历史上杰出的军事家之一。他的故事被后世传颂,成为了料敌如神的典范。
Vị tướng nổi tiếng của triều đại nhà Đường, Quách Tử Nghi, được biết đến với tài năng quân sự xuất chúng. Sau khi cuộc nổi loạn An Sử bùng nổ, ông được giao nhiệm vụ chỉ huy quân đội để dẹp loạn. Trong các trận chiến chống lại An Lushan, Quách Tử Nghi đã thể hiện khả năng phi thường của mình trong việc dự đoán động thái của kẻ thù. Ông đã chính xác tiên đoán được ý đồ chiến lược của An Lushan và áp dụng các biện pháp đối phó hiệu quả, cuối cùng đánh bại An Lushan và các thuộc hạ của hắn. Trong các trận chiến chống lại các kẻ thù như Sử Tư Minh, ông cũng thường xuyên chiếm thế thượng phong trước đối thủ, cuối cùng giành được thắng lợi trong chiến tranh. Tài năng quân sự của Quách Tử Nghi không chỉ thể hiện ở khả năng phán đoán chính xác tình hình kẻ thù mà còn ở chiến lược tác chiến linh hoạt và quyết định chỉ huy dứt khoát của ông, điều này đã làm cho ông trở thành một trong những nhà chiến lược quân sự xuất sắc nhất trong lịch sử nhà Đường. Câu chuyện của ông đã được truyền tụng qua nhiều thế hệ và trở thành tấm gương điển hình về khả năng tiên đoán đối phương.
Usage
主要用于形容对敌情预判准确。
Chủ yếu được dùng để miêu tả sự dự đoán chính xác về tình hình kẻ thù.
Examples
-
郭子仪料敌如神,屡建奇功。
guó zǐyí liào dí rú shén, lǚ jiàn qí gōng.
Quách Tử Nghi là bậc thầy trong việc đánh giá kẻ thù và liên tục lập được những chiến công hiển hách.
-
他的军事才能,真是料敌如神!
tā de jūnshì cáinéng, zhēnshi liào dí rú shén!
Tài năng quân sự của ông thực sự vô song!