足智多谋 zú zhì duō móu Mưu trí và sáng suốt

Explanation

足智多谋指的是富有智慧,善于谋划,能够灵活应对各种情况。

足智多謀 nghĩa là giàu trí tuệ, khéo léo trong việc lập kế hoạch và có thể ứng phó linh hoạt với nhiều tình huống khác nhau.

Origin Story

话说三国时期,诸葛亮辅佐刘备,以其足智多谋闻名天下。一次,蜀军与魏军对峙,魏军兵强马壮,蜀军处于劣势。诸葛亮运用计谋,巧妙地利用地形优势,以少胜多,大败魏军,展现了他非凡的智慧和谋略。此战过后,诸葛亮足智多谋的名声更加响亮,成为后世传颂的典范。而这,也正是他足智多谋的最好写照。其实,不仅仅是诸葛亮,我们身边也有很多这样足智多谋的人。他们或许不是叱咤风云的英雄,但他们总是能够在关键时刻,想出巧妙的办法,解决问题。他们凭借自己的智慧和经验,化解一个又一个的难题,为我们的人生增添色彩。

huà shuō sān guó shí qī zhū gě liàng fǔ zuǒ liú bèi yǐ qí zú zhì duō móu wén míng tiān xià

Trong thời Tam Quốc, Gia Cát Lượng phò tá Lưu Bị và nổi tiếng về sự mưu trí và chiến lược của mình. Có lần, quân Thục và quân Ngụy đối đầu; quân Ngụy hùng mạnh, còn quân Thục lại ở thế bất lợi. Gia Cát Lượng dùng mưu kế của mình, khéo léo tận dụng ưu thế địa hình để đánh bại quân Ngụy với quân số ít hơn, thể hiện trí tuệ và chiến lược phi thường của ông. Sau trận đánh này, danh tiếng của Gia Cát Lượng càng vang xa, trở thành tấm gương sáng cho các thế hệ mai sau.

Usage

用于形容人聪明有智慧,善于谋划。常用于褒义。

yòng yú xíngróng rén cōngmíng yǒu zhìhuì shàn yú móu huà cháng yòng yú bāo yì

Được dùng để miêu tả người thông minh, khôn ngoan và giỏi lập kế hoạch. Thường được dùng trong nghĩa tích cực.

Examples

  • 诸葛亮足智多谋,料事如神。

    zhǔgě liàng zú zhì duō móu liào shì rú shén

    Khổng Minh rất mưu trí và sáng suốt, ông có thể tiên đoán được sự việc.

  • 他足智多谋,总是能化解危机。

    tā zú zhì duō móu zǒng shì néng huà jiě wēijī

    Anh ta rất mưu trí và luôn có thể giải quyết khủng hoảng.

  • 公司需要一个足智多谋的领导。

    gōngsī xūyào yīgè zú zhì duō móu de lǐngdǎo

    Công ty cần một người lãnh đạo mưu trí và sáng suốt.