十字路头 ngã tư đường
Explanation
道路相互交叉的地方,比喻人生的转折点或面临重大选择的时候。
Nơi giao nhau của các con đường, một phép ẩn dụ cho bước ngoặt trong đời hoặc thời điểm phải đưa ra những quyết định quan trọng.
Origin Story
小明在十字路头徘徊,他面临着两个选择:继续留在熟悉的城市工作,还是去梦想中的沿海城市闯荡。他回忆起童年时,外婆在路口给他讲的故事,那故事里说,十字路头是机遇与挑战并存的地方,勇敢的人才能找到属于自己的道路。小明深吸一口气,他知道,无论选择哪个方向,都是一段新的旅程的开始。他朝着沿海城市的的方向,坚定地走了出去。
Minh phân vân đứng ở ngã tư đường. Anh ta đứng trước hai lựa chọn: tiếp tục công việc ở thành phố quen thuộc hoặc đến thành phố ven biển mơ ước. Anh nhớ lại tuổi thơ, khi bà ngoại kể chuyện về những ngã tư đường nơi cơ hội và thử thách song hành, chỉ người dũng cảm mới tìm được con đường của mình. Minh hít một hơi thật sâu. Dù chọn hướng nào, đó cũng là khởi đầu của một hành trình mới. Anh kiên quyết bước về phía thành phố ven biển.
Usage
通常用来比喻人生或事情发展过程中面临选择或转折点。
Thường được dùng để chỉ bước ngoặt hoặc quyết định trong cuộc sống hoặc tình huống.
Examples
-
他站在十字路头,犹豫着往哪个方向走。
tā zhàn zài shí zì lù tóu, yóu yù zhe wǎng nǎ ge fāng xiàng zǒu.
Anh ta đứng ở ngã tư, do dự không biết đi hướng nào.
-
这个十字路头是城里最繁华的地方。
zhè ge shí zì lù tóu shì chéng lǐ zuì fán huá de dì fāng .
Ngã tư này là nơi sầm uất nhất thành phố.