千金一刻 qiān jīn yī kè Một khoảnh khắc đáng giá ngàn vàng

Explanation

形容时间非常宝贵,如同千金一样珍贵。

Mô tả thời gian quý giá như thế nào, quý giá như ngàn vàng.

Origin Story

话说古代一位勤奋的书生,为了赶考,日夜苦读。他知道时间宝贵,常说“千金一刻”,一丝一毫都不敢浪费。他每天天不亮就起床,挑灯夜战,废寝忘食,刻苦学习。终于,在这次考试中金榜题名,从此走上仕途,为国效力。这个故事说明,珍惜时间才能获得成功。

huà shuō gǔdài yī wèi qínfèn de shūshēng, wèile gǎnkǎo, rìyè kǔ dú. tā zhīdào shíjiān bǎoguì, cháng shuō “qiānjīn yīkè”, yīsī yī háo dōu bù gǎn làngfèi. tā měitiān tiān bù liàng jiù qǐchuáng, tiāodēng yè zhàn, fèi qǐn wàng shí, kèkǔ xuéxí. zhōngyú, zài zhè cì kǎoshì zhōng jīnbǎng tímíng, cóngcǐ zǒu shàng shìtú, wèi guó xiàolì. zhège gùshì shuōmíng, zhēnxī shíjiān cáinéng huòdé chénggōng.

Người ta kể rằng một học trò chăm chỉ ở Trung Quốc cổ đại đã học ngày đêm để chuẩn bị cho kỳ thi tiến sĩ. Biết được giá trị của thời gian, anh ta thường nói: “Một khoảnh khắc đáng giá ngàn vàng”, và anh ta không dám lãng phí dù chỉ một giây phút nào. Mỗi ngày, anh ta thức dậy trước bình minh, học bài dưới ánh đèn đến tận khuya, bỏ qua giấc ngủ và bữa ăn, học hành chăm chỉ. Cuối cùng, anh ta đã vượt qua kỳ thi và trở thành một quan chức cấp cao, phục vụ đất nước. Câu chuyện này cho thấy rằng trân trọng thời gian dẫn đến thành công.

Usage

用于形容时间宝贵,要珍惜时间。

yòng yú xiáong shíjiān bǎoguì, yào zhēnxī shíjiān

Được sử dụng để mô tả sự quý giá của thời gian và nhu cầu trân trọng nó.

Examples

  • 一刻千金,时间就是金钱。

    yike qiānjīn, shíjiān jiùshì qiánjīn

    Một khoảnh khắc đáng giá ngàn vàng. Thời gian là tiền.

  • 对于他来说,时间就是生命,千金一刻

    duìyú tā lái shuō, shíjiān jiùshì shēngmìng, qiānjīn yīkè

    Đối với anh ta, thời gian là sự sống, một khoảnh khắc đáng giá ngàn vàng