虚度光阴 xū dù guāng yīn lãng phí thời gian

Explanation

指白白地度过时间,没有好好利用时间,时间被浪费掉了。

Chỉ thời gian trôi qua vô ích, không tận dụng tốt thời gian, thời gian bị lãng phí.

Origin Story

从前,有个年轻人叫阿哲,他继承了祖业,拥有大片良田。但他好吃懒做,整日沉迷于游乐,虚度光阴。田地荒芜,收成甚微,家境日渐贫困。他的朋友老李劝诫他:“阿哲,你不能这样下去!光阴似箭,日月如梭,你应该努力耕耘,才能获得丰收,拥有幸福的生活。”阿哲起初不以为然,依然我行我素。后来,他看到邻居们辛勤劳作,生活富足,才幡然醒悟。他痛改前非,努力耕种,最终凭借自己的勤劳,摆脱了贫困,过上了幸福的生活。这个故事告诉我们,时间是宝贵的财富,我们应该珍惜时间,努力奋斗,不要虚度光阴,否则将会后悔莫及。

cóngqián, yǒu gè niánqīng rén jiào ā zhé, tā jìchéng le zǔyè, yǒngyǒu dà piàn liángtián。dàn tā hǎochī lǎnzuò, zhěngrì chénmí yú yóulè, xūdù guāngyīn。tiándì huāngwú, shōuchéng shènwēi, jiā jìng rìjiàn pínkùn。tā de péngyǒu lǎo lǐ quànjiè tā:ā zhé, nǐ bù néng zhèyàng xiàqù!guāngyīn sìjiàn, rìyuè rúsuō, nǐ yīnggāi nǔlì gēngyún, cáinéng huòdé fēngshōu, yǒngyǒu xìngfú de shēnghuó。”ā zhé qǐchū bù yǐwéirán, yīrán wǒxíng wǒsù。hòulái, tā kàn dào línjūmen xīnqín láozhuò, shēnghuó fùzú, cáicái fánrán xǐngwù。tā tònggǎi qiánfēi, nǔlì gēngzhòng, zuìzhōng pínqǐng zìjǐ de qínláo, bǎituō le pínkùn, guò shang le xìngfú de shēnghuó。zhège gùshì gàosù wǒmen, shíjiān shì bǎoguì de cáifù, wǒmen yīnggāi zhēnxī shíjiān, nǔlì fèndòu, bù yào xūdù guāngyīn, fǒuzé jiāng huì hòuhuǐ mòjí。

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ tên là Azhe, người thừa kế việc làm ăn của gia đình và sở hữu một mảnh đất rộng lớn. Nhưng anh ta lười biếng và dành cả ngày để vui chơi, lãng phí thời gian. Đất đai bị bỏ hoang, mùa màng bội thu ít ỏi, và hoàn cảnh gia đình anh ta ngày càng túng thiếu. Người bạn của anh ta, Lao Li, khuyên nhủ anh ta: “Azhe, anh không thể cứ tiếp tục như vậy! Thời gian trôi nhanh, anh nên chăm chỉ làm việc để có được mùa màng bội thu và sống một cuộc sống hạnh phúc.” Azhe ban đầu không tin và vẫn tiếp tục như cũ. Sau đó, khi anh ta nhìn thấy những người hàng xóm chăm chỉ làm việc và sống sung túc, anh ta bỗng nhận ra lỗi lầm của mình. Anh ta hối hận và làm việc chăm chỉ, cuối cùng thoát khỏi cảnh nghèo khó nhờ sự cần cù và sống hạnh phúc mãi mãi. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng thời gian là tài sản quý giá, chúng ta nên trân trọng thời gian và nỗ lực phấn đấu. Chúng ta không nên lãng phí thời gian; nếu không, chúng ta sẽ vô cùng hối hận.

Usage

用于形容时间被浪费,没有好好利用。多用于批评劝诫。

yòng yú xíngróng shíjiān bèi làngfèi, méiyǒu hǎohǎo lìyòng。duō yòng yú pīpíng quànjiè。

Được dùng để mô tả thời gian bị lãng phí và không được sử dụng tốt. Thường được dùng để phê bình và khuyên nhủ.

Examples

  • 他整天游手好闲,虚度光阴,真是可惜。

    tā zhěngtiān yóushǒu háoxián, xūdù guāngyīn, zhēnshi kěxī。

    Cả ngày cậu ta chỉ ngồi không và lãng phí thời gian, thật đáng tiếc!

  • 不要虚度光阴,要珍惜时间,努力学习。

    búyào xūdù guāngyīn, yào zhēnxī shíjiān, nǔlì xuéxí。

    Đừng lãng phí thời gian, hãy trân trọng thời gian và học hành chăm chỉ!

  • 青春易逝,莫要虚度光阴!

    qīngchūn yìshì, mò yào xūdù guāngyīn!

    Tuổi trẻ dễ qua đi, đừng lãng phí thời gian!