无所事事 wú suǒ shì shì không làm gì

Explanation

指没有事情可做,闲着没事干。形容人懒散,没有积极性。

Chỉ ai đó không có việc gì làm và nhàn rỗi.

Origin Story

从前,有个年轻人,名叫阿哲。他家境殷实,衣食无忧。然而,阿哲却是个无所事事的人。每天,他不是躺在床上睡觉,就是坐在椅子上发呆,或者漫无目的地游荡在街头。他从不学习,也不工作,更不关心家里的事情,只顾自己享乐。他的父母多次劝诫他,希望他能有所作为,但阿哲总是不以为然,依然我行我素。一天,阿哲的父母带他去参观一位同龄人的家。这位年轻人虽然家境贫寒,却勤奋努力,靠自己的双手创造了美好的生活。阿哲看到他,内心深受触动。他这才意识到,无所事事不仅让自己虚度光阴,也辜负了父母的期望。从此以后,阿哲开始认真思考自己的人生,并决心改变自己。他报读了夜校,学习技能;他利用业余时间做兼职,增加收入;他积极参与社会公益活动,帮助他人。几年后,阿哲凭借自己的努力,成为了一名优秀的工程师。他不仅拥有了令人羡慕的事业,更收获了自信和快乐。

congqian, you ge qingnian, ming jiao aze. ta jiajing yinshi, yishi wuyou. raner, aze que shi ge wusuo shishi de ren. meitian, ta bushi tang zai chuang shang shuijiao, jiushi zuo zai yizi shang fada, huozhe man wu mudide youdang zaijietou. ta cong buxuexi, ye bugongzuo, geng bu guanxin jiali de shiqing, zhi gu ziji xiangle. tas de fumu duoci quanjie ta, xiwang ta neng yousuo zuowei, dan aze zong shi bu yiwei ran, yiran wo xing wo su. yitian, aze de fumu dai ta qu can guan yi wei tongling ren de jia. zhe wei qingnian suiran jiajing pinhan, que qinfen nuli, kao zijide shou chengchuangle meiliao de shenghuo. aze kan dao ta, neixin shen shou chudong. ta zai cai yishi dao, wusuo shishi bujin rang ziji xudu guangyin, ye gufu le fumu de qiwang. congci yihou, aze kaishi renzhen sikao zijide rensheng, bing juexin gaibian zij. ta baoduan le yexiao, xuexi jineng; ta liyong yeyu shijian zuo jianzhi, zengjia shouru; ta jiji canyu shehui gongyi huodong, bangzhu taren. jiniang hou, aze pingjie zijide nuli, chengweile yiming youxiu de gongchengshi. ta bujin yongyou le ling ren xiangmu de shiye, geng shouhuo le zixin he kuaile.

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai tên là Alex. Anh ta xuất thân từ một gia đình giàu có và không bao giờ phải lo lắng về tiền bạc. Tuy nhiên, Alex là một người không làm gì cả. Mỗi ngày, anh ta hoặc nằm trên giường, hoặc ngồi trên ghế và nhìn chằm chằm vào khoảng không, hoặc lang thang vô định trên đường phố. Anh ta không bao giờ học hành, làm việc, hay quan tâm đến gia đình mình, chỉ quan tâm đến những thú vui riêng. Bố mẹ anh ta đã nhiều lần khuyên bảo anh ta, hy vọng rằng anh ta sẽ làm được điều gì đó có ý nghĩa, nhưng Alex không bao giờ coi trọng điều đó và vẫn cứ làm theo ý mình. Một ngày nọ, bố mẹ Alex đưa anh ta đi thăm một người bạn cùng trang lứa. Người trẻ này, mặc dù xuất thân từ một gia đình nghèo khó, nhưng lại chăm chỉ và cần cù, đã tạo dựng cho mình một cuộc sống tốt đẹp nhờ chính những nỗ lực của bản thân. Alex vô cùng xúc động khi chứng kiến điều đó. Lúc đó anh ta mới nhận ra rằng việc không làm gì cả không chỉ lãng phí thời gian của mình mà còn khiến bố mẹ anh ta thất vọng. Từ đó về sau, Alex bắt đầu suy nghĩ nghiêm túc về cuộc đời mình và quyết tâm thay đổi. Anh ta ghi danh vào trường học buổi tối để học nghề; anh ta làm thêm vào thời gian rảnh để tăng thu nhập; và anh ta tích cực tham gia các hoạt động vì cộng đồng để giúp đỡ người khác. Sau vài năm, Alex, nhờ vào nỗ lực của chính mình, đã trở thành một kỹ sư xuất sắc. Anh ta không chỉ có được một sự nghiệp đáng ngưỡng mộ mà còn đạt được sự tự tin và hạnh phúc.

Usage

常用来形容人懒散、消极,没有事情做,或者缺乏目标和动力。

chang yonglai xingrong ren lansan, xiaoji, meiyou shiqing zuo, huozhe quefa mubiao he dongli.

Thường được dùng để miêu tả người lười biếng, thụ động, không có việc gì làm hoặc thiếu mục tiêu và động lực.

Examples

  • 他每天无所事事,虚度光阴。

    ta meitian wusuo shishi, xudu guangyin.

    Anh ta cả ngày không làm gì cả.

  • 假期无所事事,真无聊!

    jiaqi wusuo shishi, zhen wuliao!

    Kỳ nghỉ chán thật khi bạn không có gì để làm!