废寝忘食 fèi qǐn wàng shí quên ăn quên ngủ

Explanation

形容专心致志,刻苦努力到忘记了吃饭睡觉的程度。

Điều này miêu tả một người say mê đến mức quên ăn quên ngủ.

Origin Story

春秋时期,孔子周游列国,来到楚国叶邑。叶县大夫沈诸梁热情接待孔子,却对孔子的学说不太了解,便私下问子路。子路一时答不上来,就去问孔子。孔子说:"我为了研究学问,废寝忘食,甚至忘记了时间,一心扑在学问上。",

chūnqiū shíqī, kǒngzǐ zhōuyóu lièguó, lái dào chǔ guó yèyì. yèxiàn dàifū shěn zhūliáng rèqíng jiēdài kǒngzǐ, què duì kǒngzǐ de xuéshuō bù tài liǎojiě, biàn sīxià wèn zǐlù. zǐlù yīshí dá bù shànglái, jiù qù wèn kǒngzǐ. kǒngzǐ shuō: wǒ wèile yánjiū xuéwèn, fèiqǐn wàngshí, shènzhì wàngjìle shíjiān, yīxīn pū zài xuéwèn shàng.

Trong thời kỳ Xuân Thu, Khổng Tử du hành đến nhiều nước và đến Nghiệp, nước Sở. Thẩm Trụ Lương, một viên quan của huyện Nghiệp, đã tiếp đón Khổng Tử nồng nhiệt, nhưng ông ta không thực sự hiểu những lời dạy của Khổng Tử, vì vậy ông ta đã bí mật hỏi Tử Lộ. Tử Lộ không thể trả lời ngay lập tức, vì vậy ông ta đã đi hỏi Khổng Tử. Khổng Tử nói: "Ta say mê việc học đến mức quên ăn quên ngủ."

Usage

多用于形容人学习或工作十分努力,废寝忘食地投入其中。

duō yòng yú xíngróng rén xuéxí huò gōngzuò shífēn nǔlì, fèiqǐn wàngshí de tóurù qízhōng

Nó chủ yếu được sử dụng để mô tả mức độ say mê của một người trong học tập hoặc công việc của họ.

Examples

  • 为了完成这项任务,他废寝忘食,夜以继日地工作。

    wèile wánchéng zhè xiàng rènwu, tā fèiqǐn wàngshí, yèyǐjì rì de gōngzuò

    Để hoàn thành nhiệm vụ này, anh ấy đã làm việc ngày đêm, quên ăn quên ngủ.

  • 他最近迷上了研究古代历史,废寝忘食地阅读各种史料。

    tā zuìjìn mí shàngle yánjiū gǔdài lìshǐ, fèiqǐn wàngshí de yuèdú gè zhǒng shǐliào

    Gần đây anh ấy bị cuốn hút bởi việc nghiên cứu lịch sử cổ đại và đọc các tư liệu lịch sử khác nhau ngày đêm, quên ăn quên ngủ.