夜以继日 ngày đêm
Explanation
形容人连续工作或学习,不知疲倦。
Miêu tả một người làm việc hoặc học tập liên tục mà không biết mệt mỏi.
Origin Story
西周时期,周武王去世后,年仅十三岁的周成王继位。他的叔叔周公旦辅佐他治理国家。为了巩固刚刚建立的西周政权,周公旦兢兢业业,夜以继日地处理政务,甚至废寝忘食。他平定了武庚等人的叛乱,使西周的统治更加稳固。周公旦的勤政爱民,为后世留下了一段佳话,也成为了夜以继日的典范。周公旦的故事流传至今,激励着一代又一代的人,为实现自己的目标而努力奋斗。在那个动荡的年代,周公旦的付出与贡献,让西周人民得到了安宁和发展。他以身作则,为臣子们树立了榜样。正是他夜以继日的付出,才使得西周在风雨飘摇中站稳了脚跟,发展壮大,为中华文明的延续做出了巨大的贡献。
Trong thời nhà Chu Tây, sau khi vua Vũ của nhà Chu qua đời, vua Thành nhà Chu 13 tuổi lên ngôi. Người chú của ông, Chu Công, đã giúp ông cai trị đất nước. Để củng cố chế độ nhà Chu Tây mới thành lập, Chu Công đã làm việc chăm chỉ ngày đêm, thậm chí còn bỏ cả ăn cả ngủ. Ông đã dẹp tan cuộc nổi loạn của Ngô Căng và những người khác, khiến cho sự cai trị của nhà Chu Tây thêm vững chắc. Sự tận tâm và lòng tận tụy của Chu Công đối với nhân dân đã trở thành huyền thoại và trở thành tấm gương cho việc làm việc không biết mệt mỏi. Câu chuyện về Chu Công đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ đấu tranh cho mục tiêu của họ và làm việc chăm chỉ. Trong những thời điểm hỗn loạn đó, những nỗ lực và đóng góp của ông đã mang lại hòa bình và phát triển cho người dân Chu Tây. Hành động của ông đã trở thành tấm gương cho các quan lại. Chính nhờ những nỗ lực không biết mệt mỏi của ông mà nhà Chu Tây đã có thể thiết lập được vị thế của mình giữa những biến động chính trị, phát triển thịnh vượng và đóng góp đáng kể cho sự kế thừa nền văn minh Trung Hoa.
Usage
形容勤奋努力地工作或学习。
Miêu tả làm việc hoặc học tập chăm chỉ và cần cù.
Examples
-
为了完成项目,他们夜以继日地工作。
wèi le wánchéng xiàngmù, tāmen yè yǐ jì rì de gōngzuò.
Để hoàn thành dự án, họ đã làm việc ngày đêm.
-
研究生为了毕业论文,夜以继日地查阅资料。
yánjiūshēng wèile bìyè lùn wén, yè yǐ jì rì de cháxué zīliào.
Sinh viên cao học đã làm việc ngày đêm để tham khảo thông tin cho luận văn tốt nghiệp của mình.
-
科学家夜以继日地进行实验,终于取得了突破性的进展。
kēxuéjiā yè yǐ jì rì de jìnxíng shíyàn, zhōngyú qǔdé le tu pōxìng de jìnzǎn。
Nhà khoa học đã làm việc ngày đêm để tiến hành các thí nghiệm và cuối cùng đã đạt được tiến bộ đột phá