日夜兼程 Rì Yè Jiān Cheng Ngày đêm bất kể

Explanation

日夜兼程是指不分白天黑夜地连续赶路,形容旅途的辛苦和速度之快。

Ngày đêm bất kể là đi suốt ngày đêm không ngừng nghỉ, miêu tả sự gian khổ và tốc độ của cuộc hành trình.

Origin Story

话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,想要去长安参加科举考试。为了能尽快赶到长安,他日夜兼程,风餐露宿,马不停蹄地赶路。途中,他经历了无数的艰难险阻,甚至遭遇了强盗的袭击,但他始终没有放弃,最终顺利抵达长安,并参加了科举考试。虽然最后未能金榜题名,但他那种不畏艰难,勇往直前的精神,却深深地感动了很多人。这个故事告诉我们,只要坚持不懈,就一定能够到达成功的彼岸。

huà shuō táng cháo shíqī, yī wèi míng jiào lǐ bái de shī rén, xiǎng yào qù cháng ān cān jiā kē jǔ kǎoshì. wèi le néng jìn kuài gǎn dào cháng ān, tā rì yè jiān chéng, fēng cān lù sù, mǎ bù tíng tí de gǎn lù. tú zhōng, tā jīng lì le wú shù de jiān nán xiǎn zǔ, shèn zhì zāo yù le qiáng dào de xí jí, dàn tā shǐ zhōng méi yǒu fàng qì, zuì zhōng shùnlì dǐ dá cháng ān, bìng cān jiā le kē jǔ kǎoshì. suī rán zuì hòu wèi néng jīn bǎng tí míng, dàn tā nà zhǒng bù wèi jiān nán, yǒng wǎng zhí qián de jīng shén, què shēn shēn de gǎn dòng le hěn duō rén. zhège gùshì gàosù wǒmen, zhǐ yào jiān chí bù xiè, jiù yī dìng néng gòu dàodá chénggōng de bǐ'àn.

Có câu chuyện kể rằng vào thời nhà Đường, một thi sĩ tên là Lý Bạch muốn đi dự kỳ thi tuyển tú tài ở Trường An. Để đến Trường An càng nhanh càng tốt, ông đã đi ngày đi đêm, ăn ngủ dưới trời trời, và cưỡi ngựa không biết mệt mỏi. Trên đường đi, ông đã trải qua vô vàn khó khăn, thậm chí còn bị cướp tấn công, nhưng ông vẫn không bao giờ bỏ cuộc, cuối cùng cũng đến được Trường An và dự thi. Mặc dù cuối cùng ông không đỗ đạt, nhưng tinh thần không sợ gian khổ, dũng cảm tiến về phía trước của ông đã làm cảm động rất nhiều người. Câu chuyện này dạy cho chúng ta rằng chỉ cần kiên trì không ngừng, nhất định sẽ đến được bờ bên kia của thành công.

Usage

日夜兼程通常作谓语、宾语、状语,用来形容连续不断地赶路,强调速度和努力。

rì yè jiān chéng tóngcháng zuò wèiyǔ, bǐnyǔ, zhuàngyǔ, yòng lái xiángshù liánxù bùduàn de gǎn lù, qiángdiào sùdù hé nǔlì.

Ngày đêm bất kể thường được dùng như vị ngữ, tân ngữ, trạng ngữ, nhấn mạnh việc đi đường liên tục, tốc độ và nỗ lực.

Examples

  • 为了赶上会议,他日夜兼程,终于准时到达了目的地。

    weìle gǎn shang huìyì,tā rì yè jiān chéng,zhōngyú zhǔnshí dàodá le mùdìdì.

    Để kịp cuộc họp, anh ấy đã đi ngày đi đêm và cuối cùng cũng đến đúng giờ.

  • 他们日夜兼程,终于在三天内到达了目的地。

    tāmen rì yè jiān chéng,zhōngyú zài sān tiān nèi dàodá le mùdìdì.

    Họ đã đi ngày đi đêm và cuối cùng cũng đến nơi trong vòng ba ngày