优哉游哉 Nhàn nhã và vô tư
Explanation
形容悠闲自得的样子,生活舒适安逸。
Mô tả vẻ ngoài nhàn nhã và vô tư, một cuộc sống thoải mái và dễ dàng.
Origin Story
很久以前,在一个风景如画的小村庄里,住着一位名叫老张的老人。老张一生勤劳善良,年轻时辛勤耕作,为家人创造了舒适的生活。如今,他已年过花甲,儿孙满堂,生活富足,便放下了一切劳作,过起了优哉游哉的生活。每天清晨,老张都会在自家院子里,慢慢地品茶,欣赏着庭院里的花草树木。阳光洒在他的脸上,温暖而舒适。午后,他会坐在摇椅上,轻轻地摇晃着,听着鸟儿的鸣叫,看着孩子们在院子里嬉戏玩耍。傍晚,他会和老伴一起在村口散步,和邻居们聊聊天,谈谈家长里短。老张的生活,虽然简单平凡,却充满了温馨和快乐,他享受着这优哉游哉的晚年时光。他常说:"人活着,就要活得轻松自在,活出自己的精彩。"
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng xinh đẹp, sống một ông lão tên là Lão Trương. Lão Trương cả đời chăm chỉ và tốt bụng. Thuở trẻ, ông làm việc chăm chỉ và tạo ra một cuộc sống thoải mái cho gia đình mình. Bây giờ, ông đã hơn sáu mươi tuổi, với rất nhiều con cháu, và cuộc sống của ông sung túc. Vì vậy, ông từ bỏ tất cả công việc của mình và sống một cuộc sống nhàn nhã. Mỗi buổi sáng, Lão Trương nhâm nhi trà từ từ trong sân nhà mình, chiêm ngưỡng những bông hoa, cây cối và hoa lá trong sân. Ánh nắng mặt trời chiếu vào mặt ông, ấm áp và dễ chịu. Buổi chiều, ông ngồi trên ghế đu, nhẹ nhàng đung đưa, lắng nghe tiếng chim hót, ngắm nhìn lũ trẻ chơi đùa trong sân. Buổi tối, ông đi dạo cùng vợ mình ở ngõ làng, trò chuyện với hàng xóm và nói chuyện về cuộc sống thường nhật. Cuộc sống của Lão Trương, dù giản dị và bình thường, nhưng tràn đầy sự ấm áp và hạnh phúc. Ông tận hưởng tuổi già nhàn nhã của mình. Ông thường nói: "Con người sống, phải sống ung dung tự tại, sống trọn vẹn cuộc đời của mình."
Usage
多用于描写人物悠闲自在的生活状态。
Thường được dùng để miêu tả lối sống nhàn nhã và vô tư của một người.
Examples
-
他退休后,生活优哉游哉。
tā tuìxiū hòu, shēnghuó yōu zāi yóu zāi
Sau khi nghỉ hưu, ông sống một cuộc sống nhàn nhã.
-
田园生活优哉游哉,令人向往。
tiányuán shēnghuó yōu zāi yóu zāi, lìng rén xiàngwǎng
Cuộc sống ở nông thôn yên bình và dễ chịu.
-
悠闲的午后时光,优哉游哉地享受着阳光。
yōuxián de wǔhòu shíguāng, yōu zāi yóu zāi de xiǎngshòu zhe yángguāng
Buổi chiều thư thái, tận hưởng ánh nắng mặt trời một cách thoải mái.