通宵达旦 ngày đêm
Explanation
形容夜间工作或学习到天亮。
Miêu tả việc làm việc hoặc học tập vào ban đêm cho đến sáng.
Origin Story
在古代的科举考试中,很多考生为了能够金榜题名,常常会通宵达旦地苦读。在一个寒冷的冬夜,一位名叫李白的考生,为了赶上考试前的最后复习,他点亮了油灯,伏案苦读。窗外寒风呼啸,屋内却温暖如春,那是李白勤奋学习的火焰在燃烧。他翻阅着厚厚的书籍,认真地研读每一个字,每一个词,每一个句子。他忘记了时间,忘记了疲倦,忘记了寒冷,他心中只有考试,只有梦想。当第一缕阳光透过窗户照射进来时,李白才意识到,他已经通宵达旦地学习了一整夜。他揉了揉酸痛的眼睛,伸了个懒腰,脸上露出了欣慰的笑容。他知道,他已经为考试做好了充分的准备,他一定会金榜题名。
Trong các kỳ thi tuyển chọn quan lại thời xưa ở Trung Quốc, nhiều thí sinh thường xuyên học tập suốt ngày đêm để đạt được thành công. Trong một đêm đông giá lạnh, một thí sinh tên là Lý Bạch, để ôn tập những kiến thức cuối cùng trước khi thi, đã thắp sáng một ngọn đèn dầu và cúi đầu xuống sách vở. Bên ngoài, gió lạnh gào thét, nhưng bên trong, không gian ấm áp như mùa xuân - ngọn lửa học tập chăm chỉ của Lý Bạch đang cháy sáng. Anh lật giở những cuốn sách dày cộp, cẩn thận nghiên cứu từng từ, từng cụm từ, từng câu văn. Anh quên đi thời gian, quên đi sự mệt mỏi, quên đi cái lạnh; trong trái tim anh chỉ có kỳ thi, chỉ có ước mơ. Khi những tia nắng đầu tiên xuyên qua cửa sổ, Lý Bạch nhận ra rằng mình đã học tập suốt đêm. Anh dụi dụi đôi mắt cay xè, duỗi người và nở một nụ cười mãn nguyện. Anh biết rằng mình đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi, và chắc chắn sẽ thành công.
Usage
用于形容工作或学习持续时间很长,通常指整夜。
Được dùng để miêu tả công việc hoặc việc học kéo dài, thường là cả đêm.
Examples
-
为了完成项目,他们通宵达旦地工作。
wèile wánchéng xiàngmù, tāmen tōngxiāodádàn de gōngzuò
Để hoàn thành dự án, họ đã làm việc ngày đêm.
-
学生们通宵达旦地复习迎考。
xuéshengmen tōngxiāodádàn de fùxí yíngkǎo
Học sinh thức khuya để ôn tập cho kỳ thi.
-
艺术家为了完成作品,常常通宵达旦地创作。
yìshùjiā wèile wánchéng zuòpǐn, chángcháng tōngxiāodádàn de chuàngzuò
Các nghệ sĩ thường thức khuya để sáng tạo tác phẩm của họ