游手好闲 yóu shǒu hào xián lười biếng

Explanation

形容人游荡懒散,不参加劳动,不务正业。

Được sử dụng để mô tả một người lười biếng và không làm việc.

Origin Story

从前,有个年轻人叫阿强,他自幼家境贫寒,父母靠种地为生。阿强却厌恶劳动,整日游手好闲,沉迷于赌博和酒色之中。他挥霍了父母辛辛苦苦攒下的钱,还欠下了一屁股债。父母多次劝说他改过自新,但阿强置之不理,继续过着浑浑噩噩的生活。村里的人都对他嗤之以鼻,认为他是一个不肖子孙。有一天,阿强偶然间听说邻村有个富翁招女婿,要求勤劳肯干。阿强动了心思,便跑去应聘。富翁看他衣着光鲜,以为他是个勤劳的人,便将他招为女婿。然而,婚后阿强依旧游手好闲,不务家业,整天无所事事。富翁看透了他的为人,便将他赶出了家门。阿强一无所有,后悔莫及,最终沦为乞丐,过着凄惨的生活。这个故事告诉我们,游手好闲,不思进取,最终只会自食其果。

congqian, you ge niánqīngrén jiào ā qiáng, tā zì yòu jiā jìng pín hán, fùmǔ kào zhòng dì wéi shēng. ā qiáng què yànwù láodòng, zhěng rì yóu shǒu hào xián, chénmí yú dǔbó hé jiǔsè zhī zhōng. tā huīhuò le fùmǔ xīn xīn kǔ kǔ zǎn xià de qián, hái qiàn xià le yì pǐ gu dǎi. fùmǔ duō cì quānshuō tā gǎiguò zì xīn, dàn ā qiáng zhì zhī bù lǐ, jìxù guò zhe hún hún è è de shēnghuó. cūn lǐ de rén dōu duì tā chī zhī yǐ bí, rènwéi tā shì yīgè bù xiāo zǐsūn. yǒu yī tiān, ā qiáng ǒurán jiān tīngshuō lín cūn yǒu gè fùwēng zhāo nǚ xù, yāoqiú qínláo kěn gàn. ā qiáng dòng le xīnsi, biàn pǎo qù yìngpìn. fùwēng kàn tā yīzhuō guāngxiān, yǐwéi tā shì gè qínláo de rén, biàn jiāng tā zhāo wéi nǚ xù. rán'ér, hūnhòu ā qiáng yījiù yóu shǒu hào xián, bù wù jiāyè, zhěng tiān wú suǒ shì shì. fùwēng kàn tòu le tā de wéirén, biàn jiāng tā gǎn chū le jiā mén. ā qiáng yī wú suǒ yǒu, hòu huǐ mò jí, zuìzhōng lún wéi qǐgài, guò zhe qī cǎn de shēnghuó. zhège gùshì gàosù wǒmen, yóu shǒu hào xián, bù sī jìn qǔ, zuìzhōng zhǐ huì zì shí qí guǒ.

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ tên là Aqiang lớn lên trong cảnh nghèo khó. Bố mẹ anh kiếm sống bằng nghề nông. Tuy nhiên, Aqiang lại ghét lao động và dành cả ngày để lười biếng, cờ bạc và ăn chơi trác táng. Anh ta tiêu hết số tiền mà bố mẹ đã dành dụm vất vả và nợ một đống nợ. Bố mẹ anh nhiều lần khuyên anh ta nên sửa đổi, nhưng Aqiang không nghe và tiếp tục sống cuộc đời buông thả. Dân làng khinh thường anh ta và coi anh ta là một đứa con bất hiếu. Một ngày nọ, Aqiang tình cờ nghe nói rằng một người giàu có ở làng bên cạnh đang tìm kiếm một người con rể chăm chỉ và cần cù. Aqiang thấy hứng thú và nộp đơn ứng tuyển. Người giàu có nhìn thấy anh ta ăn mặc bảnh bao và nghĩ rằng anh ta là người chăm chỉ, nên đã nhận anh ta làm con rể. Tuy nhiên, sau khi kết hôn, Aqiang vẫn lười biếng và bỏ bê việc nhà. Người giàu có nhìn thấu bản chất của anh ta và đuổi anh ta ra khỏi nhà. Aqiang không còn gì cả và rất hối hận về những việc mình đã làm. Cuối cùng, anh ta trở thành một người ăn xin và sống một cuộc đời khổ sở. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng sự lười biếng và thiếu tham vọng cuối cùng sẽ dẫn đến sự tự hủy diệt.

Usage

用作谓语、定语;指不务正业,游手好闲。

yòng zuò wèiyǔ, dìngyǔ; zhǐ bù wù zhèngyè, yóu shǒu hào xián

Được dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ; đề cập đến người không làm việc và không quan tâm đến công việc.

Examples

  • 他整天游手好闲,不务正业。

    ta zhengtian youshouhaoxian, buwuzhengye.

    Cả ngày anh ta nhàn rỗi, không chịu làm việc.

  • 不要游手好闲,要努力工作。

    buya youshouhaoxian, yao nuli gongzuo

    Đừng có lười biếng, hãy làm việc chăm chỉ!