好吃懒做 ham ăn lười làm
Explanation
形容人贪图享乐,不爱劳动。
miêu tả một người thích hưởng lạc và không thích làm việc.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着一位名叫小懒的年轻人。他生性好吃懒做,整日沉迷于吃喝玩乐,家里的田地荒芜,日子过得穷困潦倒。村里其他人都勤勤恳恳地劳作,收获颇丰,而小懒却总是羡慕别人的好东西,却不愿意付出努力。有一天,村里举办丰收节,家家户户都拿出最好的食物来庆祝。小懒也去了,看着满桌子的美食,他馋得口水直流,却并没有为这些食物付出任何劳动。看到别人辛勤劳作换来的成果,他心里充满了羡慕和后悔,但他依旧没有改变好吃懒做的习惯。直到有一天,村里遭遇了严重的旱灾,庄稼颗粒无收,大家的生活都变得艰难起来。小懒因为平时好吃懒做,没有储备任何食物,只能饿肚子。他终于明白,好吃懒做只会让自己陷入困境,而勤劳才能带来幸福的生活。从此以后,他痛改前非,努力劳动,过上了幸福快乐的生活。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một chàng trai tên là Tiêu Lam. Anh ta lười biếng và rất thích ăn. Ruộng đất của anh ta bỏ hoang, và anh ta sống trong cảnh nghèo khó. Những người dân làng khác làm việc chăm chỉ và có được mùa màng bội thu, trong khi Tiêu Lam luôn ghen tị với tài sản của người khác nhưng lại không muốn nỗ lực. Một ngày nọ, làng tổ chức lễ hội mùa màng, và mọi người đều mang đến những món ăn ngon nhất để ăn mừng. Tiêu Lam cũng đến, và khi nhìn thấy bàn đầy những món ngon, nước miếng anh ta chảy ròng ròng, nhưng anh ta không hề bỏ công sức gì cho những món ăn này. Nhìn thấy kết quả của công việc chăm chỉ của người khác, anh ta đầy ghen tị và hối hận, nhưng anh ta vẫn không thay đổi thói quen lười biếng của mình. Cho đến một ngày nọ, làng bị ảnh hưởng bởi một đợt hạn hán nghiêm trọng, mùa màng thất bát, và cuộc sống của mọi người trở nên khó khăn. Tiêu Lam, vì sự lười biếng của mình, không tích trữ thức ăn và phải chịu đói. Cuối cùng, anh ta hiểu rằng sự lười biếng chỉ khiến anh ta gặp rắc rối, trong khi sự chăm chỉ sẽ mang lại hạnh phúc. Từ ngày đó trở đi, anh ta thay đổi, làm việc chăm chỉ, và sống một cuộc sống hạnh phúc.
Usage
用来形容人好吃懒做,不爱劳动。
Được sử dụng để mô tả một người lười biếng và thích ăn.
Examples
-
他好吃懒做,成天游手好闲。
tā hào chī lǎn zuò, chéng tiān yóu shǒu hǎo xián.
Anh ta lười biếng và thích ăn.
-
好吃懒做的人是不会成功的。
hào chī lǎn zuò de rén shì bù huì chénggōng de。
Người lười biếng sẽ không bao giờ thành công