好逸恶劳 Yêu thích sự nhàn hạ và ghét lao động
Explanation
形容人贪图安逸,厌恶劳动。
Được dùng để chỉ trích những người ham hưởng thụ, ghét lao động.
Origin Story
话说东汉时期,有个名医叫郭玉,医术高超,妙手回春。他经常为穷苦百姓免费治病,深得百姓爱戴。可是,那些达官贵人请他看病,却往往治不好。汉和帝很纳闷,便问郭玉缘由。郭玉回答说:"为穷苦百姓治病,他们心怀感激,积极配合治疗,药到病除自然容易。而达官贵人,他们好逸恶劳,自以为是,不肯认真配合治疗,所以疗效差。" 这个故事说明了,一个人的态度和配合程度,对治疗效果至关重要,同样也说明,好逸恶劳不利于自身发展。
Thời nhà Hán Đông, có một danh y tên là Quách Ngọc, y thuật rất cao minh. Ông thường chữa bệnh miễn phí cho người nghèo, được dân chúng yêu mến. Thế nhưng, những quan lại giàu có mà ông chữa bệnh lại thường không khỏi. Hoàng đế Hán Hoà rất băn khoăn, liền hỏi Quách Ngọc nguyên do. Quách Ngọc đáp: “Khi tôi chữa bệnh cho người nghèo, họ biết ơn và tích cực hợp tác điều trị, nên khỏi bệnh dễ dàng. Còn quan lại giàu có, họ lười biếng, tự cho mình là đúng, không chịu hợp tác điều trị nghiêm túc, nên hiệu quả kém.” Câu chuyện này cho thấy thái độ và sự hợp tác của một người rất quan trọng đối với kết quả điều trị, đồng thời cũng cho thấy lười biếng không có lợi cho sự phát triển bản thân.
Usage
多用于批评那些贪图享乐,不爱劳动的人。
Thường được dùng để chỉ trích những người ham hưởng lạc, không thích lao động.
Examples
-
他好逸恶劳,不思进取。
tā hǎo yì è lào, bù sī jìn qǔ
Anh ta lười biếng và không muốn tiến bộ.
-
年轻人应该勤劳致富,而不是好逸恶劳。
nián qīng rén yīng gāi qín láo zhì fù, ér bù shì hǎo yì è lào
Những người trẻ tuổi nên cần cù làm giàu chứ không phải là lười biếng.