只字不提 Không một lời nào được đề cập
Explanation
指一个字也不提及,比喻有意不说某事。
Chỉ việc không đề cập đến một từ nào, ngụ ý rằng người ta cố tình không nói về điều gì đó.
Origin Story
老张是一位经验丰富的侦探,他接到一个棘手的案子:一位富商离奇失踪,没有任何线索。警方调查了多日,毫无进展。老张来到富商的家中,仔细观察每一个细节。他翻阅了富商的日记,却发现日记中关于失踪前几天的记录一片空白,只字不提任何与失踪相关的事。老张意识到,关键信息很可能就隐藏在这段空白之中。他根据富商的日常习惯和人际关系,展开进一步调查。他发现,富商失踪前曾与一位神秘女子频繁联系,而这段联系在日记中同样只字不提。老张凭借其敏锐的洞察力,最终找到了那名女子,并通过她获得了关键线索,成功破获了这起失踪案。案件告破后,老张感慨地说:有时候,沉默比言语更有力,只字不提往往隐藏着惊人的秘密。
Ông Trương, một thám tử dày dặn kinh nghiệm, nhận được một vụ án khó khăn: một thương gia giàu có đã biến mất một cách bí ẩn không để lại dấu vết. Cảnh sát điều tra nhiều ngày mà không có tiến triển. Ông Trương đến nhà thương gia và quan sát kỹ lưỡng từng chi tiết. Ông xem nhật ký của thương gia, nhưng phát hiện ra các mục nhập trong những ngày trước khi mất tích là trống rỗng, không đề cập đến bất cứ điều gì liên quan. Ông Trương nhận ra rằng thông tin quan trọng có thể được giấu trong khoảng trống này. Dựa trên thói quen và mối quan hệ hàng ngày của thương gia, ông tiến hành điều tra sâu hơn. Ông phát hiện ra rằng thương gia đã thường xuyên liên lạc với một người phụ nữ bí ẩn trước khi mất tích, một mối liên hệ cũng không được đề cập trong nhật ký. Nhờ khả năng quan sát tinh tường, ông Trương cuối cùng đã tìm thấy người phụ nữ đó và nhận được các manh mối quan trọng thông qua cô ấy, thành công trong việc phá giải vụ mất tích. Sau khi vụ án được giải quyết, ông Trương nhận xét: Đôi khi, sự im lặng mạnh mẽ hơn lời nói, và những điều không nói ra thường che giấu những bí mật đáng kinh ngạc.
Usage
作谓语;表示有意不说。
Được dùng làm vị ngữ; để diễn đạt việc cố tình không nói điều gì đó.
Examples
-
会议上,他只字不提自己的功劳。
huiyi shang, ta zhi zi bu ti ziji de gonglao
Trong cuộc họp, anh ta không hề đề cập đến công lao của mình.
-
关于那件事,他只字不提,好像什么也没发生过一样。
guanyu na jianshi, ta zhi zi bu ti, hao xiang shenme ye mei fashi guo yiyang
Về vấn đề đó, anh ta không nói gì cả, cứ như thể không có chuyện gì xảy ra