三缄其口 San jian qi kou
Explanation
三缄其口的意思是在嘴巴上封了三道封条,形容说话非常谨慎,小心。现在人们常用三缄其口来形容在某些场合,为了避免不必要的麻烦,而选择沉默不语。
Thành ngữ "san jian qi kou" có nghĩa là đóng dấu miệng của ai đó bằng ba con dấu, miêu tả một người cực kỳ thận trọng trong lời nói của mình. Ngày nay, người ta thường sử dụng "san jian qi kou" để mô tả một người chọn im lặng trong những tình huống nhất định để tránh những rắc rối không cần thiết.
Origin Story
春秋时期,孔子周游列国,来到周朝的首都洛邑,他去参观周王的祖庙,也就是太庙。太庙是祭祀祖先的地方,是神圣不可侵犯的,所以参观者必须保持安静,不许大声喧哗。孔子在参观太庙的时候,看到右边的台阶前立着一尊金人,金人嘴巴上贴着三张封条,金人背上还刻着字:“古之慎言人也,戒之哉,戒之哉!无多言,多言多败。”意思就是说,古代那些说话谨慎的人,要懂得说话的艺术,要谨言慎行,不要说太多的话,因为说多了容易犯错误,容易给自己带来麻烦。孔子看到这尊金人,便警醒自己,要谨慎说话,不要乱说话,要说话就说有益的话。这个故事告诉我们,说话要谨慎,要考虑后果,要避免不必要的麻烦。
Vào thời Xuân Thu, Khổng Tử du hành qua các nước và đến Lạc Ấp, kinh đô của nhà Chu. Ông đến thăm miếu tổ tiên của vua Chu, tức là Thái Miếu. Thái Miếu là nơi thờ cúng tổ tiên, thiêng liêng và bất khả xâm phạm. Do đó, du khách phải giữ im lặng và không được phép gây ồn ào. Khi thăm viếng Thái Miếu, Khổng Tử nhìn thấy một người bằng vàng đứng trước bậc thang bên phải. Người bằng vàng có ba con dấu trên miệng và có một số chữ khắc trên lưng: "Người xưa cẩn trọng trong lời nói, hãy cảnh giác, hãy cảnh giác! Đừng nói quá nhiều, vì nói quá nhiều dẫn đến nhiều sai lầm." Điều này có nghĩa là người xưa thận trọng với lời nói của họ hiểu được nghệ thuật giao tiếp và chú ý đến việc lựa chọn lời nói của họ một cách cẩn thận. Họ không nói quá nhiều vì nói quá nhiều dễ dàng dẫn đến lỗi và gây ra vấn đề. Khổng Tử nhìn thấy người bằng vàng này và tự nhắc nhở bản thân nên nói chuyện một cách thận trọng, không nói bừa bãi, mà chỉ nói những điều có ích. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng chúng ta nên cẩn thận khi nói chuyện, cân nhắc hậu quả và tránh những rắc rối không cần thiết.
Usage
三缄其口,形容说话谨慎,小心,现在也用来形容不肯或不敢开口。在日常生活中,我们经常会用到三缄其口这个成语。比如,在面对一些敏感话题的时候,为了避免不必要的麻烦,我们可以选择三缄其口。又比如,在一些需要保密的时候,我们也要三缄其口,以免泄露机密。
San jian qi kou, miêu tả một người cẩn thận và chu đáo trong lời nói của mình. Hiện nay nó cũng được sử dụng để mô tả một người miễn cưỡng hoặc sợ nói. Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường sử dụng thành ngữ san jian qi kou. Ví dụ, khi đối mặt với những chủ đề nhạy cảm, để tránh những rắc rối không cần thiết, chúng ta có thể chọn im lặng. Sau đó, khi một số điều cần được giữ bí mật, chúng ta cũng cần giữ im lặng để tránh tiết lộ bí mật.
Examples
-
面对着如此重大的问题,我们应当三缄其口,谨慎地进行分析,避免错误判断。
miàn duì zhe rú cǐ zhòng dà de wèn tí, wǒ men yīng gāi sān jiān qí kǒu, jǐn shèn de jìn xíng fēn xī, bì miǎn cuò wù pàn duàn.
Đối mặt với vấn đề nghiêm trọng như vậy, chúng ta nên giữ im lặng, phân tích cẩn thận và tránh đưa ra những phán đoán sai lầm.
-
在利益面前,他三缄其口,不愿透露任何信息。
zài lì yì miàn qián, tā sān jiān qí kǒu, bù yuàn tòu lù rè hé xìn xī.
Trước lợi ích, anh ta im lặng và không muốn tiết lộ bất kỳ thông tin nào.
-
面对着如此重大的问题,我们应当三缄其口,谨慎地进行分析,避免错误判断。
miàn duì zhe rú cǐ zhòng dà de wèn tí, wǒ men yīng gāi sān jiān qí kǒu, jǐn shèn de jìn xíng fēn xī, bì miǎn cuò wù pàn duàn.
Đối mặt với vấn đề nghiêm trọng như vậy, chúng ta nên giữ im lặng, phân tích cẩn thận và tránh đưa ra những phán đoán sai lầm.