侃侃而谈 nói chuyện tự tin
Explanation
侃侃而谈指的是理直气壮,从容不迫地说话。形容说话理直气壮,从容不迫。
侃侃而谈 có nghĩa là nói chuyện một cách tự tin và bình tĩnh. Nó miêu tả một người nói chuyện với sự tự tin và điềm tĩnh.
Origin Story
春秋时期,齐国有一位名叫晏婴的著名政治家,他以才智过人,善于辞令而闻名于世。一次,齐景公问晏婴:“你认为我治理国家怎么样?”晏婴不卑不亢,侃侃而谈,对齐景公的治国方略进行了全面的分析,既肯定了他的优点,也指出了他的不足之处,最后还提出了许多建设性的意见。晏婴的坦诚直言,赢得了齐景公的赞赏,也使齐国的国政得到了有效的改进。
Trong thời Xuân Thu, ở nước Tề có một vị chính khách nổi tiếng tên là Yển Anh. Ông nổi tiếng về trí tuệ xuất chúng và tài hùng biện. Một lần, Tề Cảnh Công hỏi Yển Anh: “Ngươi thấy ta cai trị nước thế nào?”. Yển Anh trả lời không hề kiêu ngạo, nói chuyện tự tin và bình tĩnh. Ông đã phân tích toàn diện chiến lược cai trị của Tề Cảnh Công, vừa khẳng định những ưu điểm, vừa chỉ ra những khuyết điểm, cuối cùng còn đưa ra nhiều đề xuất mang tính xây dựng. Sự thẳng thắn và trung thực của Yển Anh đã giành được sự tán thưởng của Tề Cảnh Công, đồng thời giúp cải thiện hiệu quả bộ máy cai trị của nước Tề.
Usage
形容说话理直气壮,从容不迫。
Nó miêu tả một người nói chuyện với sự tự tin và điềm tĩnh.
Examples
-
他侃侃而谈,赢得了听众的阵阵掌声。
ta kan kan er tan, yingdelele tingzhong de zhenzhen zhangsheng.
Anh ấy nói chuyện một cách tự tin và nhận được sự hoan nghênh của khán giả.
-
会议上,他侃侃而谈,阐述了自己的观点。
huiyi shang, ta kan kan er tan, chanshu le ziji de guangdian.
Trong cuộc họp, anh ấy đã tự tin trình bày quan điểm của mình。