只手遮天 zhī shǒu zhē tiān Một tay che trời

Explanation

形容一个人凭借权力或势力,一手遮天,操纵一切,掩盖真相。

Thành ngữ này miêu tả về một người sử dụng quyền lực hoặc ảnh hưởng để điều khiển tất cả mọi thứ, che giấu sự thật và thao túng mọi thứ.

Origin Story

话说古代某朝,奸臣当道,皇帝昏庸,朝政腐败。奸臣李某,凭借皇帝的宠信,只手遮天,结党营私,贪赃枉法,鱼肉百姓。他一手遮蔽了朝廷,官场之上乌烟瘴气,民不聊生。百姓敢怒不敢言,只能暗地里痛恨他,无奈之下,只能向苍天祈祷,希望上天能降下神兵,惩治这个祸害百姓的奸臣。然而,李某却对此浑然不觉,依然我行我素,继续着他那只手遮天的暴行,直到他被正直官员揭发,最终被皇帝处死。

huashuo gu dai mou chao, jianchen dangdao, huangdi hunyong, chao zheng fu bai. jianchen li mou, pingjie huangdi de chongxin, zhi shou zhe tian, jiedang yingsi, tanzang wangfa, yurou baixing. ta yishou zhebi le chao ting, guanchang zhi shang wuyan zhangqi, min bu liao sheng. baixing gan nu bu gan yan, zhi neng andi li tonghen ta, wunai zhi xia, zhi neng xiang cangtian qidao, xiwang shangtian neng jiang xia shenbing, chengzhi zhege huhai baixing de jianchen. ran er, li mou que duici hunran bujue, yiran woxingwosu, jixu zhe ta na zhi shou zhe tian de baoxing, zhidao ta bei zhengzhi guan yuan jief, zhongyu bei huangdi chusi.

Ngày xửa ngày xưa, một vị quan quyền lực và tham nhũng cai trị đất nước bằng ảnh hưởng của mình đối với một vị vua yếu đuối. Nhờ sự che chở của nhà vua, người này đã lạm dụng quyền lực, bóc lột nhân dân và cản trở công lý. Nhân dân chỉ có thể cầu nguyện Chúa trừng phạt hắn. Điều này tiếp diễn cho đến khi một viên quan liêm chính vạch trần hắn và nhà vua xử tử hắn.

Usage

用于形容一个人凭借权势,操纵一切,独断专行。

yong yu xingrong yige ren pingjie quan shi, caozong yiqie, duduan zhuanxing

Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả về một người sử dụng quyền lực và ảnh hưởng để điều khiển tất cả mọi thứ, hành động chuyên quyền và tự mình đưa ra quyết định.

Examples

  • 他凭借权势只手遮天,欺压百姓。

    ta pingjie quan shi zhi shou zhe tian, qiyaya baixing.

    Hắn dùng quyền lực để thao túng mọi thứ và đàn áp dân chúng.

  • 这家公司只手遮天,垄断了整个市场。

    zhe jia gongsi zhi shou zhe tian, longduanle zhengge shichang

    Công ty đó độc quyền và kiểm soát toàn bộ thị trường.