为所欲为 làm bất cứ điều gì mình muốn
Explanation
指做自己想做的事,不受任何约束,没有顾忌。带有贬义色彩,表示任意妄为,不顾后果的行为。
Làm bất cứ điều gì mình muốn, không có bất kỳ ràng buộc hoặc sự hối tiếc nào. Nó mang hàm ý tiêu cực, biểu thị hành vi tùy tiện và liều lĩnh.
Origin Story
从前,在一个繁华的城市里,住着一位富商,他名叫王百万。王百万家财万贯,但他却是一个极度自私、为所欲为的人。他仗着自己有钱有势,横行霸道,欺压百姓。他经常强占农民的土地,逼迫他们给他干活,还经常借着各种名义,敲诈勒索那些无依无靠的穷苦人。王百万为所欲为,他的行为引起了很多人的不满,但是,没有人敢站出来反对。因为,谁都知道,王百万是城里最有钱最有势的人,谁惹了他,谁就只有倒霉的份。终于,王百万的恶行终于触犯了天怒人怨,他被官府查办,家产被没收,自己也被处以极刑。
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố nhộn nhịp, có một thương nhân giàu có tên là Raja Lakshmi. Raja Lakshmi rất giàu có, nhưng ông ta là một người ích kỷ và thiếu thận trọng. Ông ta lợi dụng sự giàu có và quyền lực của mình để bắt nạt và áp bức người dân. Ông ta thường chiếm đoạt đất đai của nông dân, buộc họ phải làm việc cho mình, và với đủ loại lý do, ông ta đã tống tiền những người nghèo khổ không nơi nương tựa. Raja Lakshmi làm bất cứ điều gì ông ta muốn, hành động của ông ta đã gây ra rất nhiều bất mãn trong dân chúng, nhưng không ai dám lên tiếng chống lại ông ta. Sau cùng, tất cả mọi người đều biết rằng Raja Lakshmi là người giàu có và quyền lực nhất trong thành phố, và bất kỳ ai dám làm ông ta tức giận đều phải đối mặt với hậu quả. Cuối cùng, những hành vi xấu xa của Raja Lakshmi cuối cùng đã khơi dậy sự giận dữ của trời và sự oán giận của người dân, và ông ta bị chính quyền bắt giữ để điều tra, tài sản của ông ta bị tịch thu, và ông ta bị kết án tử hình.
Usage
这个成语通常用来批评那些不顾后果、肆意妄为的人。例如,我们可以说“他为所欲为,最终害了自己”。
Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ trích những người hành động liều lĩnh và không quan tâm đến hậu quả. Ví dụ, chúng ta có thể nói “ ”,
Examples
-
他为所欲为,根本不顾及别人的感受。
ta wei suo yu wei, gen ben bu gu ji bie ren de gan shou.
Anh ta làm bất cứ điều gì anh ta muốn, anh ta không quan tâm đến cảm xúc của người khác.
-
他们仗着权势,为所欲为,无法无天。
ta men zhang zhuo quan shi, wei suo yu wei, wu fa wu tian
Họ lạm dụng quyền lực của họ, họ làm bất cứ điều gì họ muốn mà không quan tâm đến luật pháp hoặc đạo đức.