按部就班 từng bước một
Explanation
按部就班的意思是按照一定的步骤和顺序进行。比喻做事循规蹈矩,按老规矩办事,缺乏创新精神。
”“An bu jiu ban” có nghĩa là làm việc theo một thứ tự và các bước nhất định. Đó là một ẩn dụ để làm việc theo quy tắc, làm theo phong tục cổ xưa và thiếu tính sáng tạo.
Origin Story
从前,在一个繁华的城市里,住着一个名叫小明的年轻人。小明从小就学习刻苦,成绩优异,他一直遵循着老师的教诲,按部就班地学习着。他认为学习就是遵循老师的教诲,一步一步地积累知识,只要这样,才能取得好成绩。 有一天,小明在街上遇到了一位老先生。老先生问小明:“你学习这么刻苦,一定很努力吧?” 小明自豪地回答:“那是当然,我每天都按部就班地学习,从来不偷懒。” 老先生却摇了摇头,说:“按部就班固然重要,但更重要的是要学会灵活变通。学习不能只顾着死记硬背,要学会思考,要学会创新。” 小明听了老先生的话,陷入了沉思。他开始反思自己的学习方法,发现自己确实只顾着按部就班地学习,而忽略了思考和创新。 从那以后,小明开始改变自己的学习方法,他不再一味地死记硬背,而是学会了思考,学会了用不同的方法解决问题。他发现,学习不再是枯燥无味的,而是充满了乐趣。 最终,小明不仅取得了优异的成绩,还成为了一个优秀的创新者。
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố nhộn nhịp, sống một chàng trai trẻ tên là Xiaoming. Xiaoming luôn là một học sinh chăm chỉ với điểm số xuất sắc. Anh luôn tuân theo lời dạy của các giáo viên và học từng bước một. Anh tin rằng học tập có nghĩa là làm theo lời dạy của các giáo viên, tích lũy kiến thức từng bước một, bởi vì chỉ bằng cách này anh mới có thể đạt được kết quả tốt. Một ngày nọ, Xiaoming gặp một ông lão trên đường. Ông lão hỏi Xiaoming: “Con học hành chăm chỉ như vậy, hẳn phải rất cần cù, phải không? ” Xiaoming tự hào đáp: “Dĩ nhiên rồi, con học từng bước một mỗi ngày, con không bao giờ lười biếng. ” Tuy nhiên, ông lão lắc đầu và nói: “Học từng bước một rất quan trọng, nhưng điều quan trọng hơn là học cách linh hoạt. Học tập không chỉ là việc học thuộc lòng, con phải học cách suy nghĩ, con phải học cách sáng tạo. ” Xiaoming suy ngẫm về những lời của ông lão. Anh bắt đầu xem xét lại phương pháp học của mình và nhận ra rằng anh thực sự chỉ học từng bước một và bỏ qua việc suy nghĩ và sáng tạo. Từ đó, Xiaoming bắt đầu thay đổi phương pháp học của mình. Anh không còn chỉ học thuộc lòng nữa, mà học cách suy nghĩ, học cách giải quyết vấn đề theo những cách khác nhau. Anh phát hiện ra rằng học tập không còn nhàm chán nữa, mà đầy thú vị. Cuối cùng, Xiaoming không chỉ đạt được kết quả xuất sắc, mà còn trở thành một nhà sáng tạo thành công.
Usage
按部就班通常用来形容做事循规蹈矩,按老规矩办事,缺乏创新精神。例如,在工作中,如果总是按部就班,不思进取,就很难取得突破性的进展。
”“An bu jiu ban” thường được sử dụng để miêu tả những người làm việc theo quy tắc, tuân theo phong tục cổ xưa và thiếu tính sáng tạo. Ví dụ, trong công việc, nếu bạn luôn tuân theo quy tắc và không tìm kiếm cải thiện, rất khó để đạt được bước đột phá.
Examples
-
他做事总是按部就班,缺乏创新精神。
tā zuò shì zǒng shì àn bù jiù bān, quē fá chuàng xīn jīng shén.
Anh ấy luôn làm việc theo cách truyền thống, thiếu tính sáng tạo.
-
学习要按部就班,循序渐进,不能急于求成。
xué xí yào àn bù jiù bān, xún xù jìn zhèn, bù néng jí yú qiú chéng.
Học tập phải từng bước một, tiến bộ dần dần, không được vội vàng.
-
我们应该摒弃墨守成规的思想,勇于创新,敢于突破。
wǒ men yīng gāi bǐng qì mò shǒu chéng guī de sī xiǎng, yǒng yú chuàng xīn, gǎn yú tū pò.
Chúng ta nên từ bỏ lối suy nghĩ bảo thủ, dám sáng tạo, dám đột phá.