标新立异 Khác biệt
Explanation
这个成语的意思是提出新的主张,表示与众不同。在生活中,我们应该鼓励创新,敢于标新立异,但也要注意不要为了标新立异而标新立异,要注重实效。
Thành ngữ này có nghĩa là đưa ra những đề xuất mới và cho thấy bạn khác biệt với những người khác. Trong cuộc sống, chúng ta nên khuyến khích đổi mới, dám khác biệt, nhưng cũng chú ý không nên khác biệt vì mục đích khác biệt, và chú ý đến hiệu quả.
Origin Story
战国时期,墨家学派创始人墨翟是一个很有思想的人,他提出了一套与当时社会主流思想截然不同的主张,主张“兼爱”,反对战争。他的思想在当时被认为是标新立异,受到了很多人的反对。但是,墨翟坚持自己的主张,并且用自己的行动去实践自己的思想,最终赢得了人们的认可。他的思想也成为了后世儒家和道家思想的重要组成部分。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, Mặc Tử, người sáng lập ra học phái Mặc gia, là một người rất có tư tưởng. Ông đã đưa ra một bộ những đề xuất hoàn toàn khác biệt với tư tưởng xã hội chủ lưu thời bấy giờ, cổ vũ cho
Usage
这个成语常用来形容一个人有创新精神,敢于打破常规,提出新的想法或方法。
Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả một người có tinh thần đổi mới, người dám phá vỡ quy tắc và đưa ra những ý tưởng hoặc phương pháp mới.
Examples
-
他总是标新立异,喜欢做一些与众不同的事情。
tā zǒng shì biāo xīn lì yì, xǐ huan zuò yīxiē yǔ zhòng bù tóng de shì qíng。
Anh ấy luôn cố gắng để trở nên khác biệt.
-
这位艺术家以标新立异的风格著称。
zhè wèi yì shù jiā yǐ biāo xīn lì yì de fēng gé zhù chéng。
Nghệ sĩ này nổi tiếng với phong cách độc đáo của mình.
-
在教学中,我们要鼓励学生标新立异,敢于提出自己的想法。
zài jiào xué zhōng, wǒ men yào gǔ lì xué shēng biāo xīn lì yì, gǎn yú tí chū zì jǐ de xiǎng fǎ。
Trong giảng dạy, chúng ta nên khuyến khích học sinh đổi mới và dám đưa ra ý tưởng của riêng mình.