另起炉灶 lìng qǐ lú zào bắt đầu lại

Explanation

比喻放弃原来的,另外从头做起。

Đây là một thành ngữ có nghĩa là bỏ những thứ cũ và bắt đầu công việc mới.

Origin Story

话说唐朝时期,有个叫李白的诗人,他年轻时四处游历,写下了许多名篇佳作。后来,他因为得罪了权贵,被贬官,不得不离开京城,回到家乡。他回到家乡后,并没有灰心丧气,反而决定另起炉灶,重新开始生活。他卖掉了自己的田产,用钱买了些书籍和笔墨,又开始潜心创作。他每天都写诗,写文章,有时候甚至通宵达旦。功夫不负有心人,他终于又创作出了许多传世佳作,他的诗名更加远扬。这个故事告诉我们,无论遇到什么困难,只要有毅力,另起炉灶,重新开始,就一定能够成功。

huà shuō Táng cháo shíqī, yǒu gè jiào Lǐ Bái de shī rén, tā niánqīng shí sìchù yóulì, xiě xià le xǔduō míngpiān jiāzuò. hòulái, tā yīnwèi dézuì le quán guì, bèi biǎnguān, bùdé bù líkāi jīngchéng, huí dào jiāxiāng. tā huí dào jiāxiāng hòu, bìng méiyǒu huīsī sàngqì, fǎn'ér juédìng lìng qǐ lú zào, chóngxīn kāishǐ shēnghuó. tā mài diào le zìjǐ de tiǎnchǎn, yòng qián mǎi le xiē shūjí hé bǐmò, yòu kāishǐ qiánxīn chuàngzuò. tā měitiān dōu xiě shī, xiě wénzhāng, yǒushí shènzhì tōngxiāo dá dàn. gōngfū bùfù yǒuxīn rén, tā zhōngyú yòu chuàngzuò chū le xǔduō chuánshì jiāzuò, tā de shī míng gèngjiā yuǎnyáng. zhège gùshì gàosù wǒmen, wúlùn yùdào shénme kùnnan, zhǐyào yǒu yìlì, lìng qǐ lú zào, chóngxīn kāishǐ, jiù yīdìng nénggòu chénggōng.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, thời trẻ ông đã đi du lịch khắp nơi và viết rất nhiều bài thơ nổi tiếng. Sau này, ông xúc phạm những người quyền lực và bị cách chức, vì vậy ông phải rời kinh đô và trở về quê nhà. Khi trở về quê hương, ông không nản chí, mà quyết định bắt đầu lại từ đầu. Ông bán tài sản của mình và dùng tiền đó để mua một số sách và bút mực, rồi lại bắt đầu viết. Ông viết thơ và bài báo mỗi ngày, và đôi khi làm việc suốt đêm. Nỗ lực của ông đã được đền đáp và ông lại viết được nhiều tác phẩm nổi tiếng khác, khiến danh tiếng của ông như một nhà thơ càng thêm vang xa. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng bất kể khó khăn nào mà chúng ta gặp phải, nếu chúng ta kiên trì và bắt đầu lại từ đầu, chắc chắn chúng ta sẽ thành công.

Usage

主要用于比喻放弃原来的,另外从头做起。

zhǔyào yòng yú bǐyù fàngqì yuánlái de, lìng qǐ lú zào.

Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng để mô tả việc từ bỏ những điều cũ kỹ và bắt đầu lại từ đầu.

Examples

  • 他决定离开原来的公司,另起炉灶,自己创业。

    tā juédìng líkāi yuánlái de gōngsī, lìng qǐ lú zào, zìjǐ chuàngyè.

    Anh ấy quyết định rời khỏi công ty cũ và bắt đầu một công việc kinh doanh mới từ con số không.

  • 与其在旧团队里继续挣扎,不如另起炉灶,寻找新的发展机会。

    yúshì zài jiù tuánduì lǐ jìxù zhēngzhá, bùrú lìng qǐ lú zào, xúnzhǎo xīn de fāzhǎn jīhuì.

    Thay vì tiếp tục vật lộn trong nhóm cũ, tốt hơn hết là bắt đầu lại từ đầu và tìm kiếm cơ hội phát triển mới.

  • 面对市场变化,这家公司决定另起炉灶,开发全新的产品线。

    miàn duì shìchǎng biànhuà, zhè jiā gōngsī juédìng lìng qǐ lú zào, kāifā quánxīn de chǎnpǐn xiàn。

    Đứng trước những thay đổi của thị trường, công ty quyết định bắt đầu lại từ đầu và phát triển một dòng sản phẩm hoàn toàn mới.