另辟蹊径 mở ra một con đường mới
Explanation
另辟蹊径的意思是说,另开辟一条道路,比喻另创一种风格或方法。在面临困境或挑战时,可以选择新的道路,新的方法,创造新的价值。
Thành ngữ “另辟蹊径 (lìng pì xī jìng)” nghĩa là mở ra một con đường mới, theo nghĩa ẩn dụ là tạo ra một phong cách hoặc phương pháp mới. Nó được sử dụng để mô tả quá trình tìm kiếm một cách tiếp cận hoặc giải pháp mới, đặc biệt khi đối mặt với khó khăn.
Origin Story
在古代,有一位名叫李白的诗人,他为了追求诗歌的最高境界,不愿墨守成规,而是另辟蹊径,创造了一种全新的诗歌风格。他不再拘泥于传统的诗歌形式,而是用更加自由奔放的语言,表达内心真挚的感情。他的诗歌如同天上的星辰,闪耀着独特的 brilliance,吸引了无数人的目光。李白的诗歌风格,突破了传统的束缚,开创了新的诗歌境界,他的诗歌也因此成为了千古绝唱。
Trong thời cổ đại, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, người đã theo đuổi đỉnh cao của thơ ca, từ chối tuân theo những quy tắc đã được thiết lập và thay vào đó đã mở ra một con đường mới, tạo ra một phong cách thơ hoàn toàn mới. Ông không còn bị ràng buộc bởi các hình thức thơ truyền thống, mà sử dụng ngôn ngữ tự do và phóng khoáng hơn để thể hiện những cảm xúc chân thành trong tâm hồn mình. Thơ của ông như những vì sao trên trời, tỏa sáng với vẻ đẹp độc đáo, thu hút sự chú ý của vô số người. Phong cách thơ của Lý Bạch đã thoát khỏi những ràng buộc truyền thống, mở ra những chân trời mới của thơ ca, và thơ của ông do đó đã trở thành những kiệt tác bất hủ.
Usage
另辟蹊径通常用于指在面临困境或挑战时,找到新的解决方法或突破传统,创造新的价值,创造新的事物,寻找新的道路。
Thành ngữ “另辟蹊径 (lìng pì xī jìng)” thường được sử dụng để chỉ việc tìm kiếm những giải pháp mới hoặc phá vỡ truyền thống khi đối mặt với khó khăn, tạo ra những giá trị mới, tạo ra những thứ mới, và tìm ra những con đường mới.
Examples
-
为了提升公司业绩,他另辟蹊径,采用了全新的营销策略。
wèi le tí shēng gōng sī yè jì, tā lìng pì xī jìng, cǎi yòng le quán xīn de yíng xiāo cè lüè.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty, anh ấy đã áp dụng một chiến lược tiếp thị hoàn toàn mới.
-
这条道路太过拥挤,我们不妨另辟蹊径,走另一条小路吧。
zhè tiáo dào lù tài guò yōng jǐ, wǒ men bù fáng lìng pì xī jìng, zǒu lìng yī tiáo xiǎo lù ba.
Con đường này quá đông đúc, chúng ta nên đi đường khác.
-
面对传统艺术的瓶颈,他另辟蹊径,创造了全新的艺术风格。
miàn duì chuán tǒng yì shù de píng jǐng, tā lìng pì xī jìng, chuàng zào le quán xīn de yì shù fēng gé.
Đối mặt với những giới hạn của nghệ thuật truyền thống, anh ấy đã mở ra một con đường mới và tạo ra một phong cách nghệ thuật hoàn toàn mới.
-
他决定另辟蹊径,放弃传统的教学方法,尝试新的教学模式。
tā jué dìng lìng pì xī jìng, fàng qì chuán tǒng de jiào xué fāng fǎ, cháng shì xīn de jiào xué mó shì.
Anh ấy quyết định mở ra một con đường mới, từ bỏ các phương pháp giảng dạy truyền thống và thử nghiệm các mô hình giảng dạy mới.
-
他决定另辟蹊径,放弃传统的写作风格,尝试新的写作风格。
tā jué dìng lìng pì xī jìng, fàng qì chuán tǒng de xiě zuò fēng gé, cháng shì xīn de xiě zuò fēng gé.
Anh ấy quyết định mở ra một con đường mới, từ bỏ các phong cách viết truyền thống và thử nghiệm các phong cách viết mới.