独辟蹊径 mở ra một con đường mới
Explanation
指独创一种风格或方法,另辟蹊径,比喻另创一种风格或方法。
Được sử dụng để tạo ra một phong cách hoặc phương pháp độc đáo. Đây là một phép ẩn dụ để tạo ra một phong cách hoặc phương pháp mới.
Origin Story
话说唐代著名诗人李白,他一生写下了无数脍炙人口的诗篇,其风格豪放不羁,想象奇特,独具一格,堪称诗仙。但他并非生来就如此,早年也曾追随前人,模仿前朝诗风的痕迹。有一次,李白在长安游览,看到一群孩童在玩耍,玩得不亦乐乎。他看到孩子们天真烂漫,自由自在,玩耍的方式与大人们大相径庭。李白顿悟到,诗歌创作也要像这些孩子一样,抛却束缚,自由地表达自我。从此,李白不再刻意模仿前人,而是独辟蹊径,创造出自己独特的诗歌风格,最终成就了他一代诗仙的名号。
Người ta nói rằng Lý Bạch, thi nhân nổi tiếng đời Đường, đã viết vô số bài thơ nổi tiếng trong suốt cuộc đời mình. Phong cách của ông phóng khoáng, không bị ràng buộc, trí tưởng tượng kỳ lạ, và lối viết độc đáo. Ông được biết đến với danh hiệu “Thi tiên”. Nhưng ông không sinh ra đã như vậy. Thời trẻ, ông từng noi theo những người đi trước, bắt chước phong cách thơ của các triều đại trước. Có lần, khi đang du ngoạn ở Trường An, Lý Bạch thấy một nhóm trẻ em chơi đùa vui vẻ. Ông nhận thấy bọn trẻ ngây thơ, tự do, và cách chơi của chúng rất khác với người lớn. Lý Bạch chợt nhận ra rằng sáng tác thơ cũng cần phải như những đứa trẻ này, bỏ qua những ràng buộc và tự do thể hiện bản thân. Từ đó, Lý Bạch không còn cố gắng bắt chước người xưa nữa, mà tự mình mở ra một con đường mới, tạo nên phong cách thơ độc đáo của riêng mình, cuối cùng đã làm nên tên tuổi “Thi tiên” của ông.
Usage
常用作谓语、定语;比喻独创一种风格或方法。
Thường được dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ; phép ẩn dụ chỉ việc tạo ra một phong cách hoặc phương pháp độc đáo.
Examples
-
他另辟蹊径,设计出了这款新颖的软件。
ta ling pi xi jing, she ji chu le zhe kuan xinyin de ruanjian.
Anh ấy đã mở ra một hướng đi mới, thiết kế phần mềm mới này.
-
这家公司独辟蹊径,另寻出路,成功扭转了局面。
zhe jia gongsi du pi xi jing, ling xun chu lu, chenggong niuzhuan le ju mian.
Công ty này đã mở ra một hướng đi mới, tìm ra một giải pháp khác và thành công trong việc đảo ngược tình thế