独树一帜 dú shù yī zhì Độc đáo

Explanation

单独树起一面旗帜。比喻独特新奇,自成一家。

Cắm một lá cờ riêng. Được sử dụng để mô tả một cái gì đó độc đáo và mới lạ.

Origin Story

话说唐朝时期,两位才华横溢的诗人——李白和杜甫,他们的诗歌风格截然不同,却都独树一帜,在诗坛上留下了浓墨重彩的一笔。李白的诗歌豪放不羁,充满浪漫主义色彩,仿佛是天马行空的想象力奔腾而出;而杜甫的诗歌则沉郁顿挫,饱含着对百姓疾苦的深切同情,字里行间流淌着忧国忧民的情怀。他们两人虽然风格迥异,却都以其独特的艺术魅力征服了世人,成为了中国古典诗歌史上的璀璨明星,他们的作品也成为后世文人学习的典范。后人常用“独树一帜”来形容他们二人在诗坛上的地位,体现了他们的诗歌创作风格的独特性和影响力。

huà shuō táng cháo shíqī, liǎng wèi cái huá héng yì de shī rén——lǐ bái hé dù fǔ, tāmen de shīgē fēnggé jiérán bù tóng, què dōu dú shù yī zhì, zài shītán shang liú xià le nóng mò chóng cǎi de yī bǐ. lǐ bái de shīgē háo fàng bù jī, chōngmǎn làng màn zhǔyì sècǎi, fǎngfú shì tiānmǎ xíngkōng de xiǎngxiànglì bēnténg ér chū; ér dù fǔ de shīgē zé chén yù dùn cuò, bǎohán zhe duì bǎixìng jí kǔ de shēnqiè tóngqíng, zì lǐ háng jiān liútáng zhe yōu guó yōu mín de qínghuái. tāmen liǎng rén suīrán fēnggé jiǒng yì, què dōu yǐ qí dú tè de yìshù mèilì zhēngfú le shì rén, chéng wéi le zhōngguó gǔdiǎn shīgē shǐ shang de cuìcàn xīngxīng, tāmen de zuòpǐn yě chéngwéi hòushì wén rén xuéxí de diǎnfàn. hòurén cháng yòng“dú shù yī zhì” lái xíngróng tāmen liǎng rén zài shītán shang de dìwèi, tǐxiàn le tāmen de shīgē chuàngzuò fēnggé de dú tè xìng hé yǐngxiǎnglì.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có hai nhà thơ tài năng—Lí Bạch và Đỗ Phủ. Phong cách thơ của họ hoàn toàn khác nhau, nhưng cả hai đều độc đáo và để lại dấu ấn khó phai trong thế giới thơ ca. Thơ của Lí Bạch mạnh mẽ và phóng khoáng, tràn đầy màu sắc lãng mạn, như một trí tưởng tượng vô biên; trong khi thơ của Đỗ Phủ lại nghiêm túc và cảm động, tràn đầy lòng thương cảm sâu sắc đối với nỗi đau khổ của người dân, mỗi từ đều phản ánh sự lo lắng cho đất nước và nhân dân. Phong cách của họ có thể khác nhau, nhưng với sức hấp dẫn nghệ thuật độc đáo của mình, cả hai đều đã chinh phục trái tim người đọc và trở thành những vì sao sáng chói trong lịch sử thơ ca cổ điển Trung Quốc. Tác phẩm của họ trở thành hình mẫu cho các nhà thơ sau này. Người đời sau thường dùng “dú shù yī zhì” để miêu tả vị thế của họ trong giới thơ ca, điều này phản ánh sự độc đáo và ảnh hưởng của phong cách thơ họ.

Usage

用于形容某人在某个领域独具特色,自成一家。

yòng yú xíngróng mǒu rén zài mǒu gè lǐngyù dújù tèsè, zì chéng yī jiā

Được sử dụng để mô tả sự độc đáo của một người trong một lĩnh vực cụ thể.

Examples

  • 他另辟蹊径,在艺术领域独树一帜。

    tā lìng pì qī jìng, zài yìshù lǐngyù dú shù yī zhì

    Anh ấy đã mở ra một lối đi riêng và trở nên độc đáo trong lĩnh vực nghệ thuật.

  • 这家公司的经营模式独树一帜,在业界颇受好评。

    zhè jiā gōngsī de jīngyíng móshì dú shù yī zhì, zài yèjiè pō shòu hǎopíng

    Mô hình kinh doanh của công ty này rất độc đáo và được đánh giá cao trong ngành..